(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ optimal
C1

optimal

adjective

Nghĩa tiếng Việt

tối ưu tốt nhất lý tưởng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Optimal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tối ưu; thuận lợi hoặc mong muốn nhất; tạo ra kết quả tốt nhất có thể.

Definition (English Meaning)

Most favorable or desirable; producing the best possible result.

Ví dụ Thực tế với 'Optimal'

  • "The optimal solution to the problem involves careful planning and execution."

    "Giải pháp tối ưu cho vấn đề này đòi hỏi sự lập kế hoạch và thực hiện cẩn thận."

  • "We need to find the optimal conditions for plant growth."

    "Chúng ta cần tìm ra các điều kiện tối ưu cho sự phát triển của cây trồng."

  • "The company is aiming for optimal resource allocation."

    "Công ty đang hướng tới việc phân bổ nguồn lực tối ưu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Optimal'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

best(tốt nhất)
ideal(lý tưởng)
perfect(hoàn hảo)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

optimization(sự tối ưu hóa)
efficiency(hiệu quả)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Khoa học Kinh tế Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Optimal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'optimal' thường được sử dụng để mô tả một điều kiện, phương pháp hoặc giải pháp tốt nhất trong một tình huống cụ thể. Nó ngụ ý rằng tất cả các yếu tố liên quan đã được xem xét và điều chỉnh để đạt được hiệu quả cao nhất. So sánh với 'best', 'optimal' thường mang tính kỹ thuật và định lượng hơn, nhấn mạnh vào việc tối đa hóa hiệu suất hoặc hiệu quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

'- Optimal for': được sử dụng để chỉ ra đối tượng hoặc mục đích mà điều gì đó là tối ưu. Ví dụ: 'This strategy is optimal for achieving our goals.' - Chiến lược này là tối ưu để đạt được mục tiêu của chúng ta.
- Optimal in': được sử dụng để chỉ ra ngữ cảnh hoặc lĩnh vực mà điều gì đó là tối ưu. Ví dụ: 'This solution is optimal in terms of cost-effectiveness.' - Giải pháp này là tối ưu về mặt hiệu quả chi phí.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Optimal'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
We should optimally allocate resources to maximize efficiency.
Chúng ta nên phân bổ nguồn lực một cách tối ưu để tối đa hóa hiệu quả.
Phủ định
They cannot achieve optimal performance without proper training.
Họ không thể đạt được hiệu suất tối ưu nếu không có đào tạo phù hợp.
Nghi vấn
Could this be the optimal solution to the problem?
Đây có thể là giải pháp tối ưu cho vấn đề này không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The coach optimally positioned the players for the final match.
Huấn luyện viên đã định vị các cầu thủ một cách tối ưu cho trận đấu cuối cùng.
Phủ định
The system does not optimally allocate resources in times of crisis.
Hệ thống không phân bổ nguồn lực một cách tối ưu trong thời gian khủng hoảng.
Nghi vấn
Did the team perform optimally under the new strategy?
Đội có hoạt động tối ưu theo chiến lược mới không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the project is complete, we will have optimally allocated all resources.
Đến thời điểm dự án hoàn thành, chúng ta sẽ phân bổ tối ưu tất cả các nguồn lực.
Phủ định
By next year, the company won't have achieved the optimal level of efficiency, due to the ongoing restructuring.
Đến năm sau, công ty sẽ không đạt được mức hiệu quả tối ưu do quá trình tái cấu trúc đang diễn ra.
Nghi vấn
Will the engineers have found the optimal solution by the deadline?
Liệu các kỹ sư có tìm ra giải pháp tối ưu trước thời hạn không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The temperature in the room is optimal for plant growth.
Nhiệt độ trong phòng là tối ưu cho sự phát triển của cây.
Phủ định
He does not study optimally when he is tired.
Anh ấy không học một cách tối ưu khi anh ấy mệt mỏi.
Nghi vấn
Is this the optimal solution for the problem?
Đây có phải là giải pháp tối ưu cho vấn đề này không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company used to think that this suboptimal solution was adequate.
Công ty đã từng nghĩ rằng giải pháp chưa tối ưu này là đủ.
Phủ định
They didn't use to optimize their website for mobile devices.
Họ đã không từng tối ưu hóa trang web của họ cho các thiết bị di động.
Nghi vấn
Did you use to believe that an optimal outcome was always achievable?
Bạn đã từng tin rằng một kết quả tối ưu luôn có thể đạt được phải không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the weather were optimal for hiking this weekend.
Tôi ước thời tiết lý tưởng để đi bộ đường dài vào cuối tuần này.
Phủ định
If only the allocation of resources wasn't optimally designed, the project wouldn't be facing delays.
Giá mà việc phân bổ nguồn lực không được thiết kế tối ưu, dự án đã không phải đối mặt với sự chậm trễ.
Nghi vấn
If only the conditions could be optimal, would the experiment yield better results?
Nếu các điều kiện có thể là tối ưu, liệu thí nghiệm có mang lại kết quả tốt hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)