optimal
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Optimal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tối ưu; thuận lợi hoặc mong muốn nhất; tạo ra kết quả tốt nhất có thể.
Definition (English Meaning)
Most favorable or desirable; producing the best possible result.
Ví dụ Thực tế với 'Optimal'
-
"The optimal solution to the problem involves careful planning and execution."
"Giải pháp tối ưu cho vấn đề này đòi hỏi sự lập kế hoạch và thực hiện cẩn thận."
-
"We need to find the optimal conditions for plant growth."
"Chúng ta cần tìm ra các điều kiện tối ưu cho sự phát triển của cây trồng."
-
"The company is aiming for optimal resource allocation."
"Công ty đang hướng tới việc phân bổ nguồn lực tối ưu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Optimal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: optimal
- Adverb: optimally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Optimal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'optimal' thường được sử dụng để mô tả một điều kiện, phương pháp hoặc giải pháp tốt nhất trong một tình huống cụ thể. Nó ngụ ý rằng tất cả các yếu tố liên quan đã được xem xét và điều chỉnh để đạt được hiệu quả cao nhất. So sánh với 'best', 'optimal' thường mang tính kỹ thuật và định lượng hơn, nhấn mạnh vào việc tối đa hóa hiệu suất hoặc hiệu quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Optimal for': được sử dụng để chỉ ra đối tượng hoặc mục đích mà điều gì đó là tối ưu. Ví dụ: 'This strategy is optimal for achieving our goals.' - Chiến lược này là tối ưu để đạt được mục tiêu của chúng ta.
- Optimal in': được sử dụng để chỉ ra ngữ cảnh hoặc lĩnh vực mà điều gì đó là tối ưu. Ví dụ: 'This solution is optimal in terms of cost-effectiveness.' - Giải pháp này là tối ưu về mặt hiệu quả chi phí.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Optimal'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We should optimally allocate resources to maximize efficiency.
|
Chúng ta nên phân bổ nguồn lực một cách tối ưu để tối đa hóa hiệu quả. |
| Phủ định |
They cannot achieve optimal performance without proper training.
|
Họ không thể đạt được hiệu suất tối ưu nếu không có đào tạo phù hợp. |
| Nghi vấn |
Could this be the optimal solution to the problem?
|
Đây có thể là giải pháp tối ưu cho vấn đề này không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The coach optimally positioned the players for the final match.
|
Huấn luyện viên đã định vị các cầu thủ một cách tối ưu cho trận đấu cuối cùng. |
| Phủ định |
The system does not optimally allocate resources in times of crisis.
|
Hệ thống không phân bổ nguồn lực một cách tối ưu trong thời gian khủng hoảng. |
| Nghi vấn |
Did the team perform optimally under the new strategy?
|
Đội có hoạt động tối ưu theo chiến lược mới không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the project is complete, we will have optimally allocated all resources.
|
Đến thời điểm dự án hoàn thành, chúng ta sẽ phân bổ tối ưu tất cả các nguồn lực. |
| Phủ định |
By next year, the company won't have achieved the optimal level of efficiency, due to the ongoing restructuring.
|
Đến năm sau, công ty sẽ không đạt được mức hiệu quả tối ưu do quá trình tái cấu trúc đang diễn ra. |
| Nghi vấn |
Will the engineers have found the optimal solution by the deadline?
|
Liệu các kỹ sư có tìm ra giải pháp tối ưu trước thời hạn không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The temperature in the room is optimal for plant growth.
|
Nhiệt độ trong phòng là tối ưu cho sự phát triển của cây. |
| Phủ định |
He does not study optimally when he is tired.
|
Anh ấy không học một cách tối ưu khi anh ấy mệt mỏi. |
| Nghi vấn |
Is this the optimal solution for the problem?
|
Đây có phải là giải pháp tối ưu cho vấn đề này không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company used to think that this suboptimal solution was adequate.
|
Công ty đã từng nghĩ rằng giải pháp chưa tối ưu này là đủ. |
| Phủ định |
They didn't use to optimize their website for mobile devices.
|
Họ đã không từng tối ưu hóa trang web của họ cho các thiết bị di động. |
| Nghi vấn |
Did you use to believe that an optimal outcome was always achievable?
|
Bạn đã từng tin rằng một kết quả tối ưu luôn có thể đạt được phải không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the weather were optimal for hiking this weekend.
|
Tôi ước thời tiết lý tưởng để đi bộ đường dài vào cuối tuần này. |
| Phủ định |
If only the allocation of resources wasn't optimally designed, the project wouldn't be facing delays.
|
Giá mà việc phân bổ nguồn lực không được thiết kế tối ưu, dự án đã không phải đối mặt với sự chậm trễ. |
| Nghi vấn |
If only the conditions could be optimal, would the experiment yield better results?
|
Nếu các điều kiện có thể là tối ưu, liệu thí nghiệm có mang lại kết quả tốt hơn không? |