hiatus
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hiatus'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự tạm ngưng hoặc khoảng trống trong một chuỗi, dãy hoặc quá trình nào đó.
Definition (English Meaning)
A pause or gap in a sequence, series, or process.
Ví dụ Thực tế với 'Hiatus'
-
"The band is currently on hiatus while the members pursue solo projects."
"Ban nhạc hiện đang trong thời gian tạm ngưng trong khi các thành viên theo đuổi các dự án solo."
-
"After a long hiatus, the band released a new album."
"Sau một thời gian dài gián đoạn, ban nhạc đã phát hành một album mới."
-
"The project is currently in hiatus due to funding issues."
"Dự án hiện đang tạm ngưng do vấn đề tài chính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hiatus'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hiatus
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hiatus'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hiatus thường được dùng để chỉ một sự gián đoạn tạm thời, có thể là trong công việc, sự nghiệp, hoặc một mối quan hệ. Nó không đơn thuần chỉ là một khoảng dừng mà thường mang ý nghĩa của một sự gián đoạn có chủ ý hoặc được lên kế hoạch, dù ngắn hay dài. So với 'pause' (tạm dừng), 'hiatus' mang tính trang trọng hơn và thường ám chỉ một khoảng thời gian dài hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'On hiatus' nghĩa là đang trong thời gian tạm ngưng. 'In hiatus' ít phổ biến hơn nhưng có thể dùng để chỉ một trạng thái tạm ngưng kéo dài.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hiatus'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Enjoying a brief hiatus can improve productivity.
|
Tận hưởng một khoảng thời gian gián đoạn ngắn có thể cải thiện năng suất. |
| Phủ định |
I don't recommend taking a hiatus without proper planning.
|
Tôi không khuyên bạn nên tạm dừng mà không có kế hoạch phù hợp. |
| Nghi vấn |
Is considering a hiatus a good idea for your mental health?
|
Có nên xem xét một khoảng thời gian gián đoạn để cải thiện sức khỏe tinh thần của bạn không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The band is currently on a hiatus, working on individual projects.
|
Ban nhạc hiện đang tạm ngừng hoạt động, tập trung vào các dự án cá nhân. |
| Phủ định |
The company is not planning a hiatus in production, despite the economic downturn.
|
Công ty không có kế hoạch tạm ngừng sản xuất, mặc dù tình hình kinh tế suy thoái. |
| Nghi vấn |
Is the university taking a hiatus from in-person classes due to the pandemic?
|
Trường đại học có tạm ngừng các lớp học trực tiếp do đại dịch không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The band was on hiatus after their lead singer left.
|
Ban nhạc đã tạm ngừng hoạt động sau khi ca sĩ chính rời đi. |
| Phủ định |
The negotiations did not experience a hiatus; they continued without pause.
|
Các cuộc đàm phán không bị gián đoạn; chúng tiếp tục không ngừng nghỉ. |
| Nghi vấn |
Did the project enter a hiatus due to funding issues?
|
Dự án có bị tạm ngừng do vấn đề tài trợ không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The band has been on hiatus for five years.
|
Ban nhạc đã tạm ngừng hoạt động trong năm năm. |
| Phủ định |
The project hasn't been on hiatus at all; it has been continuously developed.
|
Dự án hoàn toàn không bị gián đoạn; nó đã được phát triển liên tục. |
| Nghi vấn |
Has the professor's research been on hiatus due to funding issues?
|
Nghiên cứu của giáo sư có bị gián đoạn do vấn đề tài trợ không? |