(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hiatus
C1

hiatus

noun

Nghĩa tiếng Việt

thời gian gián đoạn sự tạm ngưng khoảng trống sự ngắt quãng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hiatus'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự tạm ngưng hoặc khoảng trống trong một chuỗi, dãy hoặc quá trình nào đó.

Definition (English Meaning)

A pause or gap in a sequence, series, or process.

Ví dụ Thực tế với 'Hiatus'

  • "The band is currently on hiatus while the members pursue solo projects."

    "Ban nhạc hiện đang trong thời gian tạm ngưng trong khi các thành viên theo đuổi các dự án solo."

  • "After a long hiatus, the band released a new album."

    "Sau một thời gian dài gián đoạn, ban nhạc đã phát hành một album mới."

  • "The project is currently in hiatus due to funding issues."

    "Dự án hiện đang tạm ngưng do vấn đề tài chính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hiatus'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hiatus
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

break(sự gián đoạn, sự nghỉ ngơi)
pause(sự tạm dừng)
interruption(sự ngắt quãng)
gap(khoảng trống)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

sabbatical(kỳ nghỉ phép (thường cho giáo sư đại học))
recess(thời gian giải lao, kỳ nghỉ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Hiatus'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hiatus thường được dùng để chỉ một sự gián đoạn tạm thời, có thể là trong công việc, sự nghiệp, hoặc một mối quan hệ. Nó không đơn thuần chỉ là một khoảng dừng mà thường mang ý nghĩa của một sự gián đoạn có chủ ý hoặc được lên kế hoạch, dù ngắn hay dài. So với 'pause' (tạm dừng), 'hiatus' mang tính trang trọng hơn và thường ám chỉ một khoảng thời gian dài hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

'On hiatus' nghĩa là đang trong thời gian tạm ngưng. 'In hiatus' ít phổ biến hơn nhưng có thể dùng để chỉ một trạng thái tạm ngưng kéo dài.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hiatus'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Enjoying a brief hiatus can improve productivity.
Tận hưởng một khoảng thời gian gián đoạn ngắn có thể cải thiện năng suất.
Phủ định
I don't recommend taking a hiatus without proper planning.
Tôi không khuyên bạn nên tạm dừng mà không có kế hoạch phù hợp.
Nghi vấn
Is considering a hiatus a good idea for your mental health?
Có nên xem xét một khoảng thời gian gián đoạn để cải thiện sức khỏe tinh thần của bạn không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The band is currently on a hiatus, working on individual projects.
Ban nhạc hiện đang tạm ngừng hoạt động, tập trung vào các dự án cá nhân.
Phủ định
The company is not planning a hiatus in production, despite the economic downturn.
Công ty không có kế hoạch tạm ngừng sản xuất, mặc dù tình hình kinh tế suy thoái.
Nghi vấn
Is the university taking a hiatus from in-person classes due to the pandemic?
Trường đại học có tạm ngừng các lớp học trực tiếp do đại dịch không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The band was on hiatus after their lead singer left.
Ban nhạc đã tạm ngừng hoạt động sau khi ca sĩ chính rời đi.
Phủ định
The negotiations did not experience a hiatus; they continued without pause.
Các cuộc đàm phán không bị gián đoạn; chúng tiếp tục không ngừng nghỉ.
Nghi vấn
Did the project enter a hiatus due to funding issues?
Dự án có bị tạm ngừng do vấn đề tài trợ không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The band has been on hiatus for five years.
Ban nhạc đã tạm ngừng hoạt động trong năm năm.
Phủ định
The project hasn't been on hiatus at all; it has been continuously developed.
Dự án hoàn toàn không bị gián đoạn; nó đã được phát triển liên tục.
Nghi vấn
Has the professor's research been on hiatus due to funding issues?
Nghiên cứu của giáo sư có bị gián đoạn do vấn đề tài trợ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)