(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ resumption
C1

resumption

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự tái tục sự tiếp diễn sự nối lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resumption'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự bắt đầu lại, sự tiếp tục sau khi đã tạm dừng.

Definition (English Meaning)

The act of beginning something again after it has stopped.

Ví dụ Thực tế với 'Resumption'

  • "The resumption of peace talks is a positive sign."

    "Việc nối lại các cuộc đàm phán hòa bình là một dấu hiệu tích cực."

  • "We are looking forward to the resumption of normal services."

    "Chúng tôi mong đợi sự trở lại của các dịch vụ bình thường."

  • "The resumption of fighting is a major setback."

    "Việc nối lại các cuộc giao tranh là một bước lùi lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Resumption'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: resumption
  • Verb: resume
  • Adjective: resumed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

cessation(sự chấm dứt)
interruption(sự gián đoạn)
suspension(sự đình chỉ)

Từ liên quan (Related Words)

continuation(sự tiếp tục)
reinstatement(sự phục hồi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Resumption'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'resumption' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức, trang trọng để chỉ sự tiếp nối của một hoạt động, quá trình, cuộc đàm phán, v.v. sau một khoảng thời gian gián đoạn. Nó nhấn mạnh vào hành động bắt đầu lại một cách có ý thức và có kế hoạch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi đi với giới từ 'of', 'resumption' thường được dùng để chỉ sự tiếp tục của một hoạt động, quá trình cụ thể nào đó. Ví dụ: 'resumption of negotiations' (sự tiếp tục các cuộc đàm phán), 'resumption of work' (sự trở lại làm việc).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Resumption'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the resumption of negotiations is scheduled for next week is encouraging news.
Việc nối lại các cuộc đàm phán được lên kế hoạch vào tuần tới là một tin đáng khích lệ.
Phủ định
Whether the company will resume operations after the investigation remains uncertain.
Việc công ty có tiếp tục hoạt động sau cuộc điều tra hay không vẫn chưa chắc chắn.
Nghi vấn
Why the CEO decided to resume the project after a year of suspension is a question everyone is asking.
Tại sao CEO quyết định tiếp tục dự án sau một năm đình chỉ là câu hỏi mà mọi người đang hỏi.
(Vị trí vocab_tab4_inline)