hierarchical organization
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hierarchical organization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống trong đó các thành viên của một tổ chức hoặc xã hội được xếp hạng theo địa vị hoặc quyền hạn tương đối.
Definition (English Meaning)
A system in which members of an organization or society are ranked according to relative status or authority.
Ví dụ Thực tế với 'Hierarchical organization'
-
"Large corporations often have a hierarchical organization, with several layers of management."
"Các tập đoàn lớn thường có một tổ chức phân cấp, với nhiều cấp quản lý."
-
"The military is a classic example of a hierarchical organization."
"Quân đội là một ví dụ điển hình về một tổ chức phân cấp."
-
"Communication can sometimes be slow in a hierarchical organization."
"Giao tiếp đôi khi có thể chậm trễ trong một tổ chức phân cấp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hierarchical organization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: organization
- Adjective: hierarchical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hierarchical organization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mô tả một cấu trúc tổ chức có nhiều cấp bậc, với quyền lực và trách nhiệm giảm dần khi đi xuống các cấp thấp hơn. Thường dùng để chỉ các công ty lớn, chính phủ, quân đội hoặc các hệ thống phân cấp phức tạp khác. Thể hiện sự phân cấp rõ ràng trong quyền lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in a hierarchical organization": dùng để chỉ vị trí hoặc vai trò trong một tổ chức có cấu trúc phân cấp. Ví dụ: "He works in a hierarchical organization." "of a hierarchical organization": dùng để chỉ thuộc tính hoặc đặc điểm của tổ chức. Ví dụ: "The structure of a hierarchical organization."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hierarchical organization'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's structure is a clear hierarchical organization: employees report to supervisors, who in turn report to managers, and so on.
|
Cấu trúc của công ty là một tổ chức phân cấp rõ ràng: nhân viên báo cáo cho giám sát viên, những người này lại báo cáo cho quản lý, v.v. |
| Phủ định |
This startup lacks a hierarchical organization: everyone works together on every project, regardless of seniority or role.
|
Công ty khởi nghiệp này thiếu một tổ chức phân cấp: mọi người làm việc cùng nhau trong mọi dự án, bất kể thâm niên hay vai trò. |
| Nghi vấn |
Is the organizational structure truly hierarchical: are there clear lines of authority and responsibility?
|
Cấu trúc tổ chức có thực sự phân cấp hay không: có các ranh giới rõ ràng về quyền hạn và trách nhiệm không? |