hierarchical
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hierarchical'
Giải nghĩa Tiếng Việt
được sắp xếp theo thứ tự từ quan trọng nhất đến ít quan trọng nhất; có tính thứ bậc, hệ thống cấp bậc
Definition (English Meaning)
arranged in an order from the most to the least important
Ví dụ Thực tế với 'Hierarchical'
-
"The company has a hierarchical management structure."
"Công ty có một cấu trúc quản lý thứ bậc."
-
"The army is a hierarchical organization."
"Quân đội là một tổ chức có hệ thống cấp bậc."
-
"A hierarchical database organizes data in a tree-like structure."
"Một cơ sở dữ liệu phân cấp tổ chức dữ liệu theo cấu trúc dạng cây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hierarchical'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: hierarchical
- Adverb: hierarchically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hierarchical'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'hierarchical' thường được dùng để mô tả các hệ thống hoặc tổ chức mà ở đó các thành viên hoặc yếu tố được sắp xếp theo một thứ tự quyền lực hoặc tầm quan trọng giảm dần. Khác với 'linear' (tuyến tính) chỉ một chuỗi đơn giản, 'hierarchical' nhấn mạnh đến cấu trúc phân tầng phức tạp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' để chỉ vị trí của một yếu tố trong hệ thống thứ bậc lớn hơn (ví dụ: 'in a hierarchical organization'). Sử dụng 'within' để nhấn mạnh sự tồn tại của hệ thống thứ bậc bên trong một thực thể (ví dụ: 'within the hierarchical structure').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hierarchical'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new CEO arrives, the company will have become even more hierarchically structured.
|
Vào thời điểm CEO mới đến, công ty sẽ trở nên có cấu trúc thứ bậc hơn nữa. |
| Phủ định |
By next year, the organization won't have completely eliminated its hierarchical management style.
|
Đến năm sau, tổ chức sẽ chưa loại bỏ hoàn toàn phong cách quản lý theo thứ bậc. |
| Nghi vấn |
Will the new regulations have made the system less hierarchical by the end of the year?
|
Liệu các quy định mới có làm cho hệ thống ít phân cấp hơn vào cuối năm nay không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's hierarchical structure ensured clear lines of authority.
|
Cấu trúc phân cấp của công ty đảm bảo các cấp bậc quyền hạn rõ ràng. |
| Phủ định |
The organization's hierarchical system wasn't as rigid as many believed.
|
Hệ thống phân cấp của tổ chức không cứng nhắc như nhiều người tin. |
| Nghi vấn |
Is the department's hierarchical management style truly effective?
|
Phong cách quản lý phân cấp của phòng ban có thực sự hiệu quả không? |