(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hieroglyphics
C1

hieroglyphics

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chữ tượng hình văn tự tượng hình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hieroglyphics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hệ thống chữ viết sử dụng các biểu tượng hình ảnh, đặc biệt là chữ viết của Ai Cập cổ đại.

Definition (English Meaning)

A system of writing using picture symbols, especially that of ancient Egypt.

Ví dụ Thực tế với 'Hieroglyphics'

  • "Scholars spent years deciphering the Egyptian hieroglyphics."

    "Các học giả đã dành nhiều năm để giải mã chữ tượng hình Ai Cập."

  • "The walls of the temple were covered in hieroglyphics."

    "Các bức tường của ngôi đền được bao phủ bởi chữ tượng hình."

  • "Understanding hieroglyphics is key to unlocking ancient Egyptian history."

    "Hiểu chữ tượng hình là chìa khóa để mở ra lịch sử Ai Cập cổ đại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hieroglyphics'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hieroglyphics (số nhiều)
  • Adjective: hieroglyphic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hieroglyphs(chữ tượng hình)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

papyrus(giấy papyrus (giấy cói))
Rosetta Stone(phiến đá Rosetta) scribe(người ghi chép, nhà chép sử)
cartouche(khung hình bầu dục bao quanh tên hoàng gia Ai Cập cổ đại trong chữ tượng hình)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Hieroglyphics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ hệ thống chữ viết tượng hình của Ai Cập cổ đại, nhưng cũng có thể ám chỉ các hệ thống chữ viết tương tự của các nền văn minh khác (ví dụ, chữ Maya). Cần phân biệt với 'pictograms' (hình vẽ biểu ý) vốn là những hình ảnh đơn giản biểu thị một vật thể hoặc ý tưởng, trong khi hieroglyphics là một hệ thống hoàn chỉnh với các quy tắc ngữ pháp và cấu trúc phức tạp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

Ví dụ: 'The inscription is in hieroglyphics.' (Bản khắc được viết bằng chữ tượng hình.) ; 'There are hieroglyphics on the walls of the tomb.' (Có chữ tượng hình trên các bức tường của lăng mộ.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hieroglyphics'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Study hieroglyphics carefully!
Hãy nghiên cứu chữ tượng hình cẩn thận!
Phủ định
Don't dismiss hieroglyphic writing as mere decoration.
Đừng bỏ qua chữ tượng hình như một hình thức trang trí đơn thuần.
Nghi vấn
Do decipher the hieroglyphics on that tablet!
Hãy giải mã chữ tượng hình trên phiến đá đó đi!

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The archaeologists will be studying hieroglyphics in the tomb next month.
Các nhà khảo cổ sẽ đang nghiên cứu chữ tượng hình trong lăng mộ vào tháng tới.
Phủ định
She won't be deciphering hieroglyphic texts while she's on vacation.
Cô ấy sẽ không giải mã các văn bản chữ tượng hình khi cô ấy đi nghỉ.
Nghi vấn
Will they be learning hieroglyphics at the university next semester?
Liệu họ sẽ đang học chữ tượng hình tại trường đại học vào học kỳ tới chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)