(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rosetta stone
C1

rosetta stone

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hòn đá Rosetta chìa khóa giải mã
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rosetta stone'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phiến đá được phát hiện vào năm 1799, khắc chữ tượng hình, chữ demotic và tiếng Hy Lạp; việc giải mã nó đã cho phép các học giả giải mã chữ tượng hình Ai Cập.

Definition (English Meaning)

A stone slab discovered in 1799 that is inscribed with hieroglyphics, demotic script, and Greek; its decipherment enabled scholars to decode Egyptian hieroglyphics.

Ví dụ Thực tế với 'Rosetta stone'

  • "For many, quantum physics is like a new Rosetta Stone that is key to understanding the universe."

    "Đối với nhiều người, vật lý lượng tử giống như một phiến đá Rosetta mới, chìa khóa để hiểu vũ trụ."

  • "The Rosetta Stone was crucial to understanding ancient Egyptian civilization."

    "Phiến đá Rosetta rất quan trọng để hiểu nền văn minh Ai Cập cổ đại."

  • "Understanding the genetic code is the Rosetta Stone to curing many diseases."

    "Hiểu được mã di truyền là chìa khóa để chữa nhiều bệnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rosetta stone'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rosetta stone
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

key(chìa khóa)
clue(manh mối)
solution(giải pháp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Lịch sử Khảo cổ học

Ghi chú Cách dùng 'Rosetta stone'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'Rosetta Stone' thường được dùng để chỉ bất cứ điều gì mang tính chất chìa khóa, giúp giải mã hoặc hiểu một điều gì đó phức tạp, khó hiểu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rosetta stone'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The Rosetta Stone is considered a key to deciphering ancient Egyptian hieroglyphs.
Phiến đá Rosetta được coi là chìa khóa để giải mã chữ tượng hình Ai Cập cổ đại.
Phủ định
The Rosetta Stone was not immediately recognized as significant after its discovery.
Phiến đá Rosetta đã không được công nhận là quan trọng ngay sau khi được phát hiện.
Nghi vấn
Will the Rosetta Stone be further analyzed with modern technology?
Liệu phiến đá Rosetta có được phân tích thêm bằng công nghệ hiện đại không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The archaeologist had already understood hieroglyphics before he found another rosetta stone.
Nhà khảo cổ học đã hiểu chữ tượng hình trước khi tìm thấy một phiến đá Rosetta khác.
Phủ định
The historian had not realized the importance of the rosetta stone until she studied ancient Egypt.
Nhà sử học đã không nhận ra tầm quan trọng của phiến đá Rosetta cho đến khi bà ấy nghiên cứu Ai Cập cổ đại.
Nghi vấn
Had they deciphered the ancient text before discovering the rosetta stone?
Họ đã giải mã văn bản cổ trước khi phát hiện ra phiến đá Rosetta phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)