(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scribe
C1

scribe

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người sao chép người viết thuê thư ký (trong một số ngữ cảnh lịch sử)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scribe'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người sao chép tài liệu, đặc biệt là người được thuê làm việc này trước khi kỹ thuật in ấn ra đời.

Definition (English Meaning)

A person who copies out documents, especially one employed to do this before printing was invented.

Ví dụ Thực tế với 'Scribe'

  • "The ancient scribe meticulously copied the text onto parchment."

    "Người sao chép cổ đại tỉ mỉ sao chép văn bản lên giấy da."

  • "In ancient Egypt, scribes held a position of great power and influence."

    "Ở Ai Cập cổ đại, những người sao chép nắm giữ một vị trí quyền lực và ảnh hưởng lớn."

  • "The CEO used a digital scribe to take notes during the meeting."

    "Vị CEO đã sử dụng bút ghi kỹ thuật số để ghi chú trong cuộc họp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scribe'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

author(tác giả)
inventor(nhà phát minh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Văn học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Scribe'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong lịch sử, người sao chép đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn và truyền bá kiến thức. Họ thường là những người có học thức, am hiểu ngôn ngữ và có kỹ năng viết tay điêu luyện. Thuật ngữ này ngày nay ít được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại, nhưng vẫn mang ý nghĩa về sự tỉ mỉ và chính xác trong việc ghi chép.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scribe'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)