(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ high-tier
C1

high-tier

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

cao cấp hạng nhất cấp cao thượng hạng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'High-tier'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuộc về cấp độ hoặc thứ hạng cao nhất; vượt trội; cao cấp.

Definition (English Meaning)

Belonging to the highest level or rank; superior; premium.

Ví dụ Thực tế với 'High-tier'

  • "This is a high-tier product designed for professional use."

    "Đây là một sản phẩm cao cấp được thiết kế cho mục đích sử dụng chuyên nghiệp."

  • "The company offers high-tier customer support."

    "Công ty cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng cao cấp."

  • "Only high-tier members have access to these benefits."

    "Chỉ thành viên cấp cao mới được hưởng những lợi ích này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'High-tier'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: high-tier
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

premium(cao cấp)
top-tier(hàng đầu)
high-end(thượng hạng)
superior(vượt trội)

Trái nghĩa (Antonyms)

low-tier(cấp thấp)
basic(cơ bản)
entry-level(cấp đầu vào)

Từ liên quan (Related Words)

elite(ưu tú)
exclusive(độc quyền)
luxury(sang trọng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (thường dùng trong Kinh doanh Trò chơi Xã hội)

Ghi chú Cách dùng 'High-tier'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"High-tier" thường được sử dụng để mô tả những sản phẩm, dịch vụ, hoặc thành viên thuộc hàng cao cấp nhất, có chất lượng hoặc giá trị vượt trội so với các cấp độ khác. Nó nhấn mạnh sự độc quyền, chất lượng cao và thường đi kèm với những lợi ích hoặc đặc quyền riêng. Khác với "top-tier" có thể chỉ đơn giản là "hàng đầu," "high-tier" mang ý nghĩa về một hệ thống phân cấp rõ ràng và sự khác biệt lớn giữa các cấp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'High-tier'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)