high-tier
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'High-tier'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về cấp độ hoặc thứ hạng cao nhất; vượt trội; cao cấp.
Definition (English Meaning)
Belonging to the highest level or rank; superior; premium.
Ví dụ Thực tế với 'High-tier'
-
"This is a high-tier product designed for professional use."
"Đây là một sản phẩm cao cấp được thiết kế cho mục đích sử dụng chuyên nghiệp."
-
"The company offers high-tier customer support."
"Công ty cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng cao cấp."
-
"Only high-tier members have access to these benefits."
"Chỉ thành viên cấp cao mới được hưởng những lợi ích này."
Từ loại & Từ liên quan của 'High-tier'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: high-tier
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'High-tier'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"High-tier" thường được sử dụng để mô tả những sản phẩm, dịch vụ, hoặc thành viên thuộc hàng cao cấp nhất, có chất lượng hoặc giá trị vượt trội so với các cấp độ khác. Nó nhấn mạnh sự độc quyền, chất lượng cao và thường đi kèm với những lợi ích hoặc đặc quyền riêng. Khác với "top-tier" có thể chỉ đơn giản là "hàng đầu," "high-tier" mang ý nghĩa về một hệ thống phân cấp rõ ràng và sự khác biệt lớn giữa các cấp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'High-tier'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.