(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ top tier
B2

top tier

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hàng đầu cao cấp top đầu tinh nhuệ thượng hạng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Top tier'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cấp bậc, thứ hạng hoặc đẳng cấp cao nhất trong một hệ thống hoặc tổ chức.

Definition (English Meaning)

The highest level, rank, or class within a system or organization.

Ví dụ Thực tế với 'Top tier'

  • "Only the top tier students were selected for the program."

    "Chỉ những học sinh thuộc top đầu mới được chọn vào chương trình."

  • "This is a top tier product in the market."

    "Đây là một sản phẩm hàng đầu trên thị trường."

  • "The company aims to attract top tier talent."

    "Công ty hướng đến việc thu hút những nhân tài hàng đầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Top tier'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (thường dùng trong kinh doanh thể thao trò chơi điện tử)

Ghi chú Cách dùng 'Top tier'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ những người, sản phẩm hoặc dịch vụ tốt nhất, xuất sắc nhất so với những đối tượng khác trong cùng một lĩnh vực. 'Top tier' nhấn mạnh sự vượt trội và đẳng cấp cao hơn. Khác với 'best' (tốt nhất) ở chỗ nó thường ngụ ý một sự phân cấp rõ ràng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

*in the top tier* (nằm trong tầng lớp cao nhất); *of the top tier* (thuộc về tầng lớp cao nhất)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Top tier'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Top-tier service is expected by all our premium customers.
Dịch vụ hàng đầu được mong đợi bởi tất cả khách hàng cao cấp của chúng tôi.
Phủ định
Top-tier status was not achieved by all participants in the competition.
Trạng thái hàng đầu đã không đạt được bởi tất cả những người tham gia cuộc thi.
Nghi vấn
Will top-tier performance be demanded of all employees?
Liệu hiệu suất hàng đầu có được yêu cầu từ tất cả nhân viên không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)