top tier
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Top tier'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cấp bậc, thứ hạng hoặc đẳng cấp cao nhất trong một hệ thống hoặc tổ chức.
Definition (English Meaning)
The highest level, rank, or class within a system or organization.
Ví dụ Thực tế với 'Top tier'
-
"Only the top tier students were selected for the program."
"Chỉ những học sinh thuộc top đầu mới được chọn vào chương trình."
-
"This is a top tier product in the market."
"Đây là một sản phẩm hàng đầu trên thị trường."
-
"The company aims to attract top tier talent."
"Công ty hướng đến việc thu hút những nhân tài hàng đầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Top tier'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: top tier
- Adjective: top-tier
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Top tier'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ những người, sản phẩm hoặc dịch vụ tốt nhất, xuất sắc nhất so với những đối tượng khác trong cùng một lĩnh vực. 'Top tier' nhấn mạnh sự vượt trội và đẳng cấp cao hơn. Khác với 'best' (tốt nhất) ở chỗ nó thường ngụ ý một sự phân cấp rõ ràng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
*in the top tier* (nằm trong tầng lớp cao nhất); *of the top tier* (thuộc về tầng lớp cao nhất)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Top tier'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Top-tier service is expected by all our premium customers.
|
Dịch vụ hàng đầu được mong đợi bởi tất cả khách hàng cao cấp của chúng tôi. |
| Phủ định |
Top-tier status was not achieved by all participants in the competition.
|
Trạng thái hàng đầu đã không đạt được bởi tất cả những người tham gia cuộc thi. |
| Nghi vấn |
Will top-tier performance be demanded of all employees?
|
Liệu hiệu suất hàng đầu có được yêu cầu từ tất cả nhân viên không? |