highly skilled professional
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Highly skilled professional'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ở mức độ lớn; rất nhiều.
Definition (English Meaning)
To a great extent; very.
Ví dụ Thực tế với 'Highly skilled professional'
-
"The work is highly demanding."
"Công việc này đòi hỏi rất cao."
-
"Our company hires highly skilled professionals to ensure quality service."
"Công ty chúng tôi thuê những chuyên gia lành nghề để đảm bảo dịch vụ chất lượng."
-
"She is a highly skilled professional in the field of data science."
"Cô ấy là một chuyên gia rất giỏi trong lĩnh vực khoa học dữ liệu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Highly skilled professional'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: professional
- Adjective: skilled, highly
- Adverb: highly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Highly skilled professional'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Highly" nhấn mạnh mức độ cao của tính chất theo sau. Thường dùng để bổ nghĩa cho tính từ. Khác với "very" ở chỗ "highly" thường được dùng với các tính từ mang tính chất khách quan, được đánh giá cao về chuyên môn hoặc kỹ năng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Highly skilled professional'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Becoming a highly skilled professional requires dedication and continuous learning.
|
Trở thành một chuyên gia có kỹ năng cao đòi hỏi sự cống hiến và học hỏi liên tục. |
| Phủ định |
She avoids hiring anyone without demonstrating the qualities of being a highly skilled professional.
|
Cô ấy tránh thuê bất kỳ ai mà không chứng minh được phẩm chất của một chuyên gia có kỹ năng cao. |
| Nghi vấn |
Is being a highly skilled professional your ultimate career goal?
|
Trở thành một chuyên gia có kỹ năng cao có phải là mục tiêu nghề nghiệp cuối cùng của bạn không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the project is completed, the company will have hired several highly skilled professionals.
|
Đến khi dự án hoàn thành, công ty sẽ thuê được một vài chuyên gia có tay nghề cao. |
| Phủ định |
By next year, he won't have become a highly skilled professional despite his efforts.
|
Đến năm sau, anh ấy vẫn chưa trở thành một chuyên gia có tay nghề cao mặc dù đã nỗ lực. |
| Nghi vấn |
Will she have become a highly skilled professional by the end of her apprenticeship?
|
Liệu cô ấy có trở thành một chuyên gia có tay nghề cao vào cuối thời gian học việc của mình không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is the most highly skilled professional in the entire company.
|
Cô ấy là một chuyên gia có kỹ năng cao nhất trong toàn bộ công ty. |
| Phủ định |
He is not as highly skilled professionally as she is.
|
Anh ấy không phải là một chuyên gia có kỹ năng cao như cô ấy. |
| Nghi vấn |
Is he a more highly skilled professional than his colleague?
|
Anh ấy có phải là một chuyên gia có kỹ năng cao hơn đồng nghiệp của mình không? |