(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ highly skilled professional
C1

highly skilled professional

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

chuyên gia lành nghề người có chuyên môn cao chuyên viên trình độ cao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Highly skilled professional'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ở mức độ lớn; rất nhiều.

Definition (English Meaning)

To a great extent; very.

Ví dụ Thực tế với 'Highly skilled professional'

  • "The work is highly demanding."

    "Công việc này đòi hỏi rất cao."

  • "Our company hires highly skilled professionals to ensure quality service."

    "Công ty chúng tôi thuê những chuyên gia lành nghề để đảm bảo dịch vụ chất lượng."

  • "She is a highly skilled professional in the field of data science."

    "Cô ấy là một chuyên gia rất giỏi trong lĩnh vực khoa học dữ liệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Highly skilled professional'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: professional
  • Adjective: skilled, highly
  • Adverb: highly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

amateur(nghiệp dư)
unskilled(thiếu kỹ năng)

Từ liên quan (Related Words)

competent(có năng lực)
qualified(đủ tiêu chuẩn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Highly skilled professional'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Highly" nhấn mạnh mức độ cao của tính chất theo sau. Thường dùng để bổ nghĩa cho tính từ. Khác với "very" ở chỗ "highly" thường được dùng với các tính từ mang tính chất khách quan, được đánh giá cao về chuyên môn hoặc kỹ năng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Highly skilled professional'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Becoming a highly skilled professional requires dedication and continuous learning.
Trở thành một chuyên gia có kỹ năng cao đòi hỏi sự cống hiến và học hỏi liên tục.
Phủ định
She avoids hiring anyone without demonstrating the qualities of being a highly skilled professional.
Cô ấy tránh thuê bất kỳ ai mà không chứng minh được phẩm chất của một chuyên gia có kỹ năng cao.
Nghi vấn
Is being a highly skilled professional your ultimate career goal?
Trở thành một chuyên gia có kỹ năng cao có phải là mục tiêu nghề nghiệp cuối cùng của bạn không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the project is completed, the company will have hired several highly skilled professionals.
Đến khi dự án hoàn thành, công ty sẽ thuê được một vài chuyên gia có tay nghề cao.
Phủ định
By next year, he won't have become a highly skilled professional despite his efforts.
Đến năm sau, anh ấy vẫn chưa trở thành một chuyên gia có tay nghề cao mặc dù đã nỗ lực.
Nghi vấn
Will she have become a highly skilled professional by the end of her apprenticeship?
Liệu cô ấy có trở thành một chuyên gia có tay nghề cao vào cuối thời gian học việc của mình không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is the most highly skilled professional in the entire company.
Cô ấy là một chuyên gia có kỹ năng cao nhất trong toàn bộ công ty.
Phủ định
He is not as highly skilled professionally as she is.
Anh ấy không phải là một chuyên gia có kỹ năng cao như cô ấy.
Nghi vấn
Is he a more highly skilled professional than his colleague?
Anh ấy có phải là một chuyên gia có kỹ năng cao hơn đồng nghiệp của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)