(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ histogram
C1

histogram

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

biểu đồ tần số biểu đồ histogram
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Histogram'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một biểu đồ bao gồm các hình chữ nhật có diện tích tỷ lệ thuận với tần số của một biến số và có chiều rộng bằng khoảng lớp.

Definition (English Meaning)

A diagram consisting of rectangles whose area is proportional to the frequency of a variable and whose width is equal to the class interval.

Ví dụ Thực tế với 'Histogram'

  • "The histogram shows a normal distribution of the data."

    "Biểu đồ histogram cho thấy sự phân bố chuẩn của dữ liệu."

  • "We used a histogram to analyze the distribution of scores on the test."

    "Chúng tôi đã sử dụng biểu đồ histogram để phân tích sự phân bố điểm số trong bài kiểm tra."

  • "The histogram clearly shows the skewness of the data."

    "Biểu đồ histogram cho thấy rõ độ lệch của dữ liệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Histogram'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: histogram
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

bar chart(biểu đồ cột)
pie chart(biểu đồ tròn)
scatter plot(biểu đồ phân tán)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê Toán học Khoa học dữ liệu

Ghi chú Cách dùng 'Histogram'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Histogram là một công cụ trực quan hóa dữ liệu, được sử dụng để thể hiện sự phân bố của dữ liệu liên tục. Nó khác với biểu đồ cột (bar chart) ở chỗ biểu đồ cột so sánh các giá trị riêng biệt, trong khi histogram biểu diễn tần số của dữ liệu trong các khoảng liên tục. Histogram hữu ích để xác định hình dạng của phân phối (ví dụ: phân phối chuẩn, lệch phải, lệch trái) và phát hiện các giá trị ngoại lệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

‘Histogram of’: Diễn tả histogram của một tập dữ liệu cụ thể. Ví dụ: ‘Histogram of the age distribution.’ 'Histogram for': Diễn tả histogram được dùng cho một mục đích cụ thể hoặc biểu diễn cho cái gì đó. Ví dụ: 'Histogram for visualizing temperature data.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Histogram'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The analyst must use a histogram to represent the data.
Nhà phân tích phải sử dụng biểu đồ để biểu diễn dữ liệu.
Phủ định
The report shouldn't include a histogram if it's irrelevant.
Báo cáo không nên bao gồm biểu đồ nếu nó không liên quan.
Nghi vấn
Could we use a histogram to visualize the distribution?
Chúng ta có thể sử dụng biểu đồ để trực quan hóa sự phân phối không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The histogram clearly shows the data distribution, doesn't it?
Biểu đồ histogram hiển thị rõ ràng sự phân phối dữ liệu, phải không?
Phủ định
The histogram isn't showing the skewed data, is it?
Biểu đồ histogram không hiển thị dữ liệu bị lệch, phải không?
Nghi vấn
We should analyze the histogram before drawing conclusions, shouldn't we?
Chúng ta nên phân tích biểu đồ histogram trước khi đưa ra kết luận, phải không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The histogram clearly shows the distribution of the data.
Biểu đồ histogram hiển thị rõ ràng sự phân bố của dữ liệu.
Phủ định
We don't have a histogram to visualize this data set.
Chúng ta không có biểu đồ histogram để trực quan hóa bộ dữ liệu này.
Nghi vấn
What does the histogram tell us about the average score?
Biểu đồ histogram cho chúng ta biết điều gì về điểm trung bình?
(Vị trí vocab_tab4_inline)