(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hitch
B2

hitch

Noun

Nghĩa tiếng Việt

trục trặc khó khăn nhỏ đi nhờ xe buộc móc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hitch'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vấn đề hoặc khó khăn tạm thời.

Definition (English Meaning)

A temporary problem or difficulty.

Ví dụ Thực tế với 'Hitch'

  • "The wedding went off without a hitch."

    "Đám cưới diễn ra suôn sẻ."

  • "The project is experiencing a few hitches."

    "Dự án đang gặp phải một vài trục trặc."

  • "He hitched a ride to the next town."

    "Anh ấy đi nhờ xe đến thị trấn kế bên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hitch'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hitch
  • Verb: hitch
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

problem(vấn đề)
difficulty(khó khăn)
snag(trục trặc)
connect(kết nối)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

knot(nút thắt)
rope(dây thừng)
trailer(rơ moóc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Hitch'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thái nghĩa thường chỉ một trở ngại nhỏ, có thể khắc phục được, không mang tính nghiêm trọng cao. Khác với 'problem' (vấn đề) mang tính tổng quát hơn, 'hitch' nhấn mạnh sự gián đoạn ngắn hạn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

without a hitch in a hitch

'without a hitch' nghĩa là 'suôn sẻ, không có trở ngại'. Ví dụ: The project went without a hitch. 'in a hitch' (ít phổ biến hơn) có thể mang nghĩa 'trong tình trạng khó khăn, bế tắc' tùy ngữ cảnh.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hitch'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He tried to hitch a ride to the city.
Anh ấy đã cố gắng xin đi nhờ xe đến thành phố.
Phủ định
She didn't hitch hike because it was raining.
Cô ấy đã không đi nhờ xe vì trời mưa.
Nghi vấn
Did they hitch their wagon to a star?
Họ có buộc xe của họ vào một ngôi sao không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He encountered a slight hitch in his plans: his passport had expired.
Anh ấy gặp phải một trục trặc nhỏ trong kế hoạch của mình: hộ chiếu của anh ấy đã hết hạn.
Phủ định
The project proceeded smoothly: there wasn't a single hitch along the way.
Dự án diễn ra suôn sẻ: không có một trục trặc nào xảy ra trên đường đi.
Nghi vấn
Did you experience any hitch during the presentation: technical difficulties, perhaps?
Bạn có gặp phải bất kỳ trở ngại nào trong quá trình thuyết trình không: có lẽ là các khó khăn kỹ thuật?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He tried to hitch a ride to the city.
Anh ấy đã cố gắng đi nhờ xe đến thành phố.
Phủ định
Didn't she hitch her horse to the fence?
Cô ấy đã không buộc ngựa của mình vào hàng rào sao?
Nghi vấn
Will they hitch the trailer to the car?
Họ sẽ móc cái rơ moóc vào xe hơi chứ?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time we arrive, they will have hitched a ride to the city.
Vào thời điểm chúng ta đến, họ sẽ đã quá giang xe đến thành phố rồi.
Phủ định
By next week, she won't have hitched her wagon to that project; she's already decided against it.
Đến tuần tới, cô ấy sẽ không gắn bó với dự án đó đâu; cô ấy đã quyết định không tham gia rồi.
Nghi vấn
Will he have hitched the trailer to the truck by the time we need to leave?
Liệu anh ấy đã móc rơ-moóc vào xe tải trước khi chúng ta cần rời đi chưa?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He has hitched a ride with strangers before.
Anh ấy đã từng đi nhờ xe của người lạ trước đây.
Phủ định
I haven't hitched my wagon to any political party yet.
Tôi vẫn chưa gắn bó với bất kỳ đảng phái chính trị nào.
Nghi vấn
Has she hitched her dress to avoid getting it wet?
Cô ấy đã kéo váy lên để tránh bị ướt chưa?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The hiker's hitch proved essential for crossing the ravine.
Cái móc của người đi bộ đường dài tỏ ra rất cần thiết để vượt qua khe núi.
Phủ định
That boat's hitch didn't hold during the storm, causing it to drift.
Cái móc của chiếc thuyền đó không giữ được trong cơn bão, khiến nó trôi dạt.
Nghi vấn
Is that climber's hitch secure enough for the descent?
Cái móc của người leo núi đó có đủ chắc chắn để xuống dốc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)