hitch
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hitch'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vấn đề hoặc khó khăn tạm thời.
Definition (English Meaning)
A temporary problem or difficulty.
Ví dụ Thực tế với 'Hitch'
-
"The wedding went off without a hitch."
"Đám cưới diễn ra suôn sẻ."
-
"The project is experiencing a few hitches."
"Dự án đang gặp phải một vài trục trặc."
-
"He hitched a ride to the next town."
"Anh ấy đi nhờ xe đến thị trấn kế bên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hitch'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hitch
- Verb: hitch
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hitch'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thái nghĩa thường chỉ một trở ngại nhỏ, có thể khắc phục được, không mang tính nghiêm trọng cao. Khác với 'problem' (vấn đề) mang tính tổng quát hơn, 'hitch' nhấn mạnh sự gián đoạn ngắn hạn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'without a hitch' nghĩa là 'suôn sẻ, không có trở ngại'. Ví dụ: The project went without a hitch. 'in a hitch' (ít phổ biến hơn) có thể mang nghĩa 'trong tình trạng khó khăn, bế tắc' tùy ngữ cảnh.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hitch'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He tried to hitch a ride to the city.
|
Anh ấy đã cố gắng xin đi nhờ xe đến thành phố. |
| Phủ định |
She didn't hitch hike because it was raining.
|
Cô ấy đã không đi nhờ xe vì trời mưa. |
| Nghi vấn |
Did they hitch their wagon to a star?
|
Họ có buộc xe của họ vào một ngôi sao không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He encountered a slight hitch in his plans: his passport had expired.
|
Anh ấy gặp phải một trục trặc nhỏ trong kế hoạch của mình: hộ chiếu của anh ấy đã hết hạn. |
| Phủ định |
The project proceeded smoothly: there wasn't a single hitch along the way.
|
Dự án diễn ra suôn sẻ: không có một trục trặc nào xảy ra trên đường đi. |
| Nghi vấn |
Did you experience any hitch during the presentation: technical difficulties, perhaps?
|
Bạn có gặp phải bất kỳ trở ngại nào trong quá trình thuyết trình không: có lẽ là các khó khăn kỹ thuật? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He tried to hitch a ride to the city.
|
Anh ấy đã cố gắng đi nhờ xe đến thành phố. |
| Phủ định |
Didn't she hitch her horse to the fence?
|
Cô ấy đã không buộc ngựa của mình vào hàng rào sao? |
| Nghi vấn |
Will they hitch the trailer to the car?
|
Họ sẽ móc cái rơ moóc vào xe hơi chứ? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time we arrive, they will have hitched a ride to the city.
|
Vào thời điểm chúng ta đến, họ sẽ đã quá giang xe đến thành phố rồi. |
| Phủ định |
By next week, she won't have hitched her wagon to that project; she's already decided against it.
|
Đến tuần tới, cô ấy sẽ không gắn bó với dự án đó đâu; cô ấy đã quyết định không tham gia rồi. |
| Nghi vấn |
Will he have hitched the trailer to the truck by the time we need to leave?
|
Liệu anh ấy đã móc rơ-moóc vào xe tải trước khi chúng ta cần rời đi chưa? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He has hitched a ride with strangers before.
|
Anh ấy đã từng đi nhờ xe của người lạ trước đây. |
| Phủ định |
I haven't hitched my wagon to any political party yet.
|
Tôi vẫn chưa gắn bó với bất kỳ đảng phái chính trị nào. |
| Nghi vấn |
Has she hitched her dress to avoid getting it wet?
|
Cô ấy đã kéo váy lên để tránh bị ướt chưa? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hiker's hitch proved essential for crossing the ravine.
|
Cái móc của người đi bộ đường dài tỏ ra rất cần thiết để vượt qua khe núi. |
| Phủ định |
That boat's hitch didn't hold during the storm, causing it to drift.
|
Cái móc của chiếc thuyền đó không giữ được trong cơn bão, khiến nó trôi dạt. |
| Nghi vấn |
Is that climber's hitch secure enough for the descent?
|
Cái móc của người leo núi đó có đủ chắc chắn để xuống dốc không? |