(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ smoothness
B2

smoothness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự trơn tru độ mịn sự suôn sẻ sự êm ái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Smoothness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất của sự trơn tru, mịn màng.

Definition (English Meaning)

The quality or state of being smooth.

Ví dụ Thực tế với 'Smoothness'

  • "The smoothness of the marble was remarkable."

    "Độ mịn của đá cẩm thạch thật đáng kinh ngạc."

  • "The pilot praised the smoothness of the flight."

    "Phi công khen ngợi sự êm ái của chuyến bay."

  • "He admired the smoothness of her dance moves."

    "Anh ấy ngưỡng mộ sự uyển chuyển trong những bước nhảy của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Smoothness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: smoothness
  • Adjective: smooth
  • Adverb: smoothly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Toán học Ngôn ngữ học (tổng quát)

Ghi chú Cách dùng 'Smoothness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ tính chất bề mặt không có gồ ghề, ma sát thấp, hoặc sự dễ dàng, suôn sẻ trong một quá trình hoặc hành động. Khác với 'slickness' mang nghĩa bóng tiêu cực (sự khéo léo giả tạo, lừa lọc).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Smoothness of': diễn tả tính chất trơn tru của một vật cụ thể (ví dụ, 'the smoothness of the skin'). 'Smoothness in': diễn tả sự suôn sẻ trong một quá trình, hoạt động (ví dụ, 'smoothness in execution').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Smoothness'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ice skater moved smoothly across the rink after the Zamboni machine ensured the ice's smoothness.
Vận động viên trượt băng di chuyển uyển chuyển trên sân sau khi máy Zamboni đảm bảo độ mịn của băng.
Phủ định
Although the recipe promised a smooth sauce, it didn't turn out smoothly because I didn't sift the flour properly.
Mặc dù công thức hứa hẹn một loại nước sốt mịn, nhưng nó không thành công suôn sẻ vì tôi đã không rây bột đúng cách.
Nghi vấn
If you sand the wood, will the table's surface have smoothness, or will it still be rough?
Nếu bạn chà nhám gỗ, bề mặt bàn sẽ có độ mịn hay nó vẫn còn thô ráp?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Its smoothness is remarkable; the artist achieved it with meticulous sanding.
Độ mịn của nó thật đáng chú ý; nghệ sĩ đã đạt được nó bằng cách chà nhám tỉ mỉ.
Phủ định
This table lacks the smoothness that we expect from handcrafted furniture; something went wrong during the finishing process.
Chiếc bàn này thiếu độ mịn mà chúng tôi mong đợi từ đồ nội thất thủ công; có điều gì đó không ổn trong quá trình hoàn thiện.
Nghi vấn
Is its smoothness due to the type of wood or the varnish they used?
Độ mịn của nó là do loại gỗ hay loại vecni mà họ đã sử dụng?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She values the smoothness of her skin.
Cô ấy coi trọng sự mịn màng của làn da.
Phủ định
He does not drive smoothly on bumpy roads.
Anh ấy không lái xe êm ái trên những con đường gồ ghề.
Nghi vấn
Does the engine run smoothly?
Động cơ có chạy êm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)