elevate
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Elevate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nâng lên, đưa lên một vị trí cao hơn.
Definition (English Meaning)
To raise or lift (something) up to a higher position.
Ví dụ Thực tế với 'Elevate'
-
"The platform was elevated to give everyone a better view."
"Sân khấu được nâng lên để mọi người có tầm nhìn tốt hơn."
-
"They plan to elevate the railway line to reduce traffic congestion."
"Họ dự định nâng đường ray xe lửa để giảm tắc nghẽn giao thông."
-
"The company's goal is to elevate customer satisfaction."
"Mục tiêu của công ty là nâng cao sự hài lòng của khách hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Elevate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: elevate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Elevate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ sự nâng lên về mặt vật lý, ví dụ như nâng một vật gì đó lên cao. Ngoài ra, còn được dùng để chỉ sự nâng cao về mặt tinh thần, địa vị, hoặc tầm quan trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Elevate to: nâng lên đến một vị trí, cấp bậc nhất định; Elevate above: nâng lên vượt qua một cái gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Elevate'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company considered elevating him to the position of CEO.
|
Công ty đã cân nhắc việc nâng anh ấy lên vị trí Giám đốc điều hành. |
| Phủ định |
She avoids elevating personal issues during team meetings.
|
Cô ấy tránh nêu cao các vấn đề cá nhân trong các cuộc họp nhóm. |
| Nghi vấn |
Do you mind elevating the platform so everyone can see?
|
Bạn có phiền nâng cao bục để mọi người đều có thể nhìn thấy không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the new CEO's speech will surely elevate the company's morale.
|
Ồ, bài phát biểu của CEO mới chắc chắn sẽ nâng cao tinh thần của công ty. |
| Phủ định |
Alas, even with the new policy, it won't elevate everyone's salary.
|
Than ôi, ngay cả với chính sách mới, nó cũng sẽ không nâng lương cho tất cả mọi người. |
| Nghi vấn |
Hey, will this promotion elevate his position significantly?
|
Này, việc thăng chức này có nâng cao đáng kể vị trí của anh ấy không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They elevate the spirits of everyone around them with their positive attitude.
|
Họ nâng cao tinh thần của mọi người xung quanh bằng thái độ tích cực của họ. |
| Phủ định |
He does not elevate himself by putting others down; instead, he lifts them up.
|
Anh ấy không tự nâng mình lên bằng cách hạ thấp người khác; thay vào đó, anh ấy nâng họ lên. |
| Nghi vấn |
Does she elevate her status through hard work and dedication, or by other means?
|
Cô ấy nâng cao vị thế của mình bằng sự chăm chỉ và cống hiến, hay bằng các phương tiện khác? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The platform will elevate: it will rise to a higher level.
|
Sân ga sẽ nâng lên: nó sẽ nâng lên một tầm cao hơn. |
| Phủ định |
The new policy did not elevate morale: it had the opposite effect.
|
Chính sách mới đã không nâng cao tinh thần: nó có tác dụng ngược lại. |
| Nghi vấn |
Does this exercise elevate heart rate: is it intense enough?
|
Bài tập này có làm tăng nhịp tim không: nó có đủ mạnh không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had invested in better training, it would elevate its employees' skills significantly now.
|
Nếu công ty đã đầu tư vào đào tạo tốt hơn, nó sẽ nâng cao đáng kể kỹ năng của nhân viên bây giờ. |
| Phủ định |
If he hadn't taken that risk, his current success wouldn't elevate him to such a prominent position.
|
Nếu anh ấy không chấp nhận rủi ro đó, thành công hiện tại của anh ấy sẽ không đưa anh ấy lên một vị trí nổi bật như vậy. |
| Nghi vấn |
If she had worked harder in college, would her current qualifications elevate her chances of getting the job?
|
Nếu cô ấy học hành chăm chỉ hơn ở đại học, liệu trình độ hiện tại của cô ấy có nâng cao cơ hội nhận được công việc không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company valued its employees more, it would elevate them based on merit.
|
Nếu công ty coi trọng nhân viên hơn, họ sẽ đề bạt họ dựa trên năng lực. |
| Phủ định |
If he didn't elevate his game, he wouldn't win the championship.
|
Nếu anh ấy không nâng cao trình độ của mình, anh ấy sẽ không vô địch giải đấu. |
| Nghi vấn |
Would the architect elevate the building's design if the client requested it?
|
Kiến trúc sư có nâng cao thiết kế của tòa nhà nếu khách hàng yêu cầu không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had invested in better technology, they would have been able to elevate their production efficiency.
|
Nếu công ty đã đầu tư vào công nghệ tốt hơn, họ đã có thể nâng cao hiệu quả sản xuất của mình. |
| Phủ định |
If the support team had not elevated the issue to the senior engineers, we wouldn't have been able to solve the critical bug.
|
Nếu đội hỗ trợ không nâng vấn đề lên các kỹ sư cao cấp, chúng ta đã không thể giải quyết lỗi nghiêm trọng. |
| Nghi vấn |
Would the athlete have elevated their performance if they had followed the coach's training plan more strictly?
|
Liệu vận động viên có nâng cao được hiệu suất của mình nếu họ tuân thủ nghiêm ngặt hơn kế hoạch tập luyện của huấn luyện viên không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will elevate him to the position of senior manager next year.
|
Công ty sẽ nâng anh ấy lên vị trí quản lý cấp cao vào năm tới. |
| Phủ định |
They are not going to elevate the bridge because it's too expensive.
|
Họ sẽ không nâng cây cầu lên vì nó quá đắt. |
| Nghi vấn |
Will the new policy elevate the standard of living for everyone?
|
Liệu chính sách mới có nâng cao mức sống cho tất cả mọi người không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The construction company is elevating the bridge to allow larger ships to pass.
|
Công ty xây dựng đang nâng cây cầu lên để cho phép các tàu lớn hơn đi qua. |
| Phủ định |
The mayor is not elevating the concerns of the local residents.
|
Thị trưởng không xem trọng những lo ngại của người dân địa phương. |
| Nghi vấn |
Are they elevating the price of the tickets due to high demand?
|
Có phải họ đang tăng giá vé vì nhu cầu cao không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has been elevating its brand image through social media campaigns.
|
Công ty đã và đang nâng cao hình ảnh thương hiệu của mình thông qua các chiến dịch truyền thông xã hội. |
| Phủ định |
The construction crew hasn't been elevating the bridge supports sufficiently, causing delays.
|
Đội xây dựng đã không nâng đỡ các trụ cầu một cách đầy đủ, gây ra sự chậm trễ. |
| Nghi vấn |
Has the artist been elevating the statue onto the pedestal all morning?
|
Có phải nghệ sĩ đã và đang nâng bức tượng lên bệ cả buổi sáng nay không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company used to elevate employees quickly based on performance.
|
Công ty đã từng thăng chức cho nhân viên một cách nhanh chóng dựa trên hiệu suất. |
| Phủ định |
She didn't use to elevate her voice, but now she often shouts.
|
Cô ấy đã từng không lớn tiếng, nhưng bây giờ cô ấy thường hét lên. |
| Nghi vấn |
Did they use to elevate the stage for concerts in this venue?
|
Họ đã từng nâng sân khấu cho các buổi hòa nhạc ở địa điểm này phải không? |