(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ winch
B2

winch

noun

Nghĩa tiếng Việt

tời máy tời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Winch'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị kéo hoặc nâng bao gồm một sợi dây thừng, cáp hoặc xích quấn quanh một trống quay nằm ngang, được quay bằng tay quay hoặc động cơ.

Definition (English Meaning)

A hauling or lifting device consisting of a rope, cable, or chain winding around a horizontal rotating drum, turned by a crank or motor.

Ví dụ Thực tế với 'Winch'

  • "The sailors used a winch to raise the anchor."

    "Các thủy thủ đã sử dụng tời để kéo neo lên."

  • "The rescue team used a winch to pull the car out of the ditch."

    "Đội cứu hộ đã sử dụng tời để kéo chiếc xe ra khỏi mương."

  • "The boat was winched onto the trailer."

    "Chiếc thuyền được kéo lên rơ-moóc bằng tời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Winch'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: winch
  • Verb: winch
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

pulley(ròng rọc)
crane(cần cẩu)
cable(dây cáp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Hàng hải Xây dựng

Ghi chú Cách dùng 'Winch'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Winch thường được sử dụng để kéo hoặc nâng các vật nặng theo chiều ngang hoặc chiều dọc. So với ròng rọc (pulley), winch thường có khả năng chịu tải lớn hơn và kiểm soát tốt hơn nhờ hệ thống cơ học giúp giảm lực cần thiết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with on

'winch with' thường mô tả việc sử dụng winch để kéo hoặc nâng vật gì đó. 'winch on' thường ám chỉ hành động kéo một vật lên một vị trí cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Winch'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The construction crew will winch the heavy beam into place tomorrow.
Đội xây dựng sẽ dùng tời để kéo dầm nặng vào vị trí vào ngày mai.
Phủ định
They are not going to use a winch to lift the car; they'll call a tow truck.
Họ sẽ không sử dụng tời để nâng chiếc xe; họ sẽ gọi xe kéo.
Nghi vấn
Will the fisherman winch up his nets early because of the storm?
Người đánh cá có dùng tời kéo lưới lên sớm vì bão không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)