winch
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Winch'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị kéo hoặc nâng bao gồm một sợi dây thừng, cáp hoặc xích quấn quanh một trống quay nằm ngang, được quay bằng tay quay hoặc động cơ.
Definition (English Meaning)
A hauling or lifting device consisting of a rope, cable, or chain winding around a horizontal rotating drum, turned by a crank or motor.
Ví dụ Thực tế với 'Winch'
-
"The sailors used a winch to raise the anchor."
"Các thủy thủ đã sử dụng tời để kéo neo lên."
-
"The rescue team used a winch to pull the car out of the ditch."
"Đội cứu hộ đã sử dụng tời để kéo chiếc xe ra khỏi mương."
-
"The boat was winched onto the trailer."
"Chiếc thuyền được kéo lên rơ-moóc bằng tời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Winch'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: winch
- Verb: winch
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Winch'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Winch thường được sử dụng để kéo hoặc nâng các vật nặng theo chiều ngang hoặc chiều dọc. So với ròng rọc (pulley), winch thường có khả năng chịu tải lớn hơn và kiểm soát tốt hơn nhờ hệ thống cơ học giúp giảm lực cần thiết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'winch with' thường mô tả việc sử dụng winch để kéo hoặc nâng vật gì đó. 'winch on' thường ám chỉ hành động kéo một vật lên một vị trí cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Winch'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The construction crew will winch the heavy beam into place tomorrow.
|
Đội xây dựng sẽ dùng tời để kéo dầm nặng vào vị trí vào ngày mai. |
| Phủ định |
They are not going to use a winch to lift the car; they'll call a tow truck.
|
Họ sẽ không sử dụng tời để nâng chiếc xe; họ sẽ gọi xe kéo. |
| Nghi vấn |
Will the fisherman winch up his nets early because of the storm?
|
Người đánh cá có dùng tời kéo lưới lên sớm vì bão không? |