hoisting
Danh từ (trong lập trình)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hoisting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trong JavaScript (và một số ngôn ngữ lập trình khác), hoisting là một hành vi mà các khai báo biến và hàm được di chuyển lên đầu phạm vi của chúng trước khi thực thi mã. Điều này có nghĩa là bạn có thể sử dụng một biến hoặc hàm trước khi nó được khai báo trong mã của bạn.
Definition (English Meaning)
In JavaScript (and some other programming languages), hoisting is a behavior where variable and function declarations are moved to the top of their scope before code execution. This means that you can use a variable or function before it is declared in your code.
Ví dụ Thực tế với 'Hoisting'
-
"Due to hoisting, you can call a function before it appears in the code."
"Nhờ có hoisting, bạn có thể gọi một hàm trước khi nó xuất hiện trong mã."
-
"Understanding hoisting is crucial for writing clean and predictable JavaScript code."
"Hiểu rõ hoisting là rất quan trọng để viết mã JavaScript sạch và dễ đoán."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hoisting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: hoist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hoisting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hoisting có thể gây nhầm lẫn nếu không hiểu rõ cách hoạt động. Biến được 'hoisted' chỉ khai báo, không khởi tạo. Do đó, nếu truy cập biến hoisted trước khi nó được khai báo trong code, biến sẽ có giá trị `undefined` (nếu dùng `var`) hoặc báo lỗi (nếu dùng `let` hoặc `const`). `let` và `const` thực chất cũng được 'hoisted' nhưng không thể truy cập trước khi khai báo, hành vi này thường được gọi là 'temporal dead zone'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hoisting'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He hoists the flag every morning, doesn't he?
|
Anh ấy kéo lá cờ lên mỗi sáng, đúng không? |
| Phủ định |
They don't hoist the sails until they're far out at sea, do they?
|
Họ không kéo buồm lên cho đến khi ra khơi xa, đúng không? |
| Nghi vấn |
She is hoisting the equipment up, isn't she?
|
Cô ấy đang kéo thiết bị lên, đúng không? |