(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hoisting
C1

hoisting

Danh từ (trong lập trình)

Nghĩa tiếng Việt

Không có cụm từ tương đương trực tiếp, thường dùng 'hoisting' hoặc giải thích 'cơ chế đẩy lên đầu phạm vi' trong bối cảnh lập trình.
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hoisting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trong JavaScript (và một số ngôn ngữ lập trình khác), hoisting là một hành vi mà các khai báo biến và hàm được di chuyển lên đầu phạm vi của chúng trước khi thực thi mã. Điều này có nghĩa là bạn có thể sử dụng một biến hoặc hàm trước khi nó được khai báo trong mã của bạn.

Definition (English Meaning)

In JavaScript (and some other programming languages), hoisting is a behavior where variable and function declarations are moved to the top of their scope before code execution. This means that you can use a variable or function before it is declared in your code.

Ví dụ Thực tế với 'Hoisting'

  • "Due to hoisting, you can call a function before it appears in the code."

    "Nhờ có hoisting, bạn có thể gọi một hàm trước khi nó xuất hiện trong mã."

  • "Understanding hoisting is crucial for writing clean and predictable JavaScript code."

    "Hiểu rõ hoisting là rất quan trọng để viết mã JavaScript sạch và dễ đoán."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hoisting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: hoist
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

scope(phạm vi)
declaration(khai báo)
variable(biến)
function(hàm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin (lập trình)

Ghi chú Cách dùng 'Hoisting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hoisting có thể gây nhầm lẫn nếu không hiểu rõ cách hoạt động. Biến được 'hoisted' chỉ khai báo, không khởi tạo. Do đó, nếu truy cập biến hoisted trước khi nó được khai báo trong code, biến sẽ có giá trị `undefined` (nếu dùng `var`) hoặc báo lỗi (nếu dùng `let` hoặc `const`). `let` và `const` thực chất cũng được 'hoisted' nhưng không thể truy cập trước khi khai báo, hành vi này thường được gọi là 'temporal dead zone'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hoisting'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He hoists the flag every morning, doesn't he?
Anh ấy kéo lá cờ lên mỗi sáng, đúng không?
Phủ định
They don't hoist the sails until they're far out at sea, do they?
Họ không kéo buồm lên cho đến khi ra khơi xa, đúng không?
Nghi vấn
She is hoisting the equipment up, isn't she?
Cô ấy đang kéo thiết bị lên, đúng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)