(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hold harmless agreement
C1

hold harmless agreement

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thỏa thuận miễn trừ trách nhiệm cam kết bồi thường điều khoản miễn trừ trách nhiệm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hold harmless agreement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một điều khoản hợp đồng quy định rằng một hoặc cả hai bên đồng ý không quy trách nhiệm cho bên kia về bất kỳ tổn thất, thiệt hại hoặc trách nhiệm pháp lý nào.

Definition (English Meaning)

A contractual clause that states one or both parties agree not to hold the other party liable for any losses, damage, or legal liability.

Ví dụ Thực tế với 'Hold harmless agreement'

  • "The contractor signed a hold harmless agreement to protect the homeowner from liability for any injuries that might occur during the construction project."

    "Nhà thầu đã ký một thỏa thuận miễn trừ trách nhiệm để bảo vệ chủ nhà khỏi trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ thương tích nào có thể xảy ra trong quá trình dự án xây dựng."

  • "The rental agreement included a hold harmless clause, protecting the landlord from responsibility for accidents on the property."

    "Thỏa thuận thuê nhà bao gồm một điều khoản miễn trừ trách nhiệm, bảo vệ chủ nhà khỏi trách nhiệm đối với các tai nạn trên tài sản."

  • "Before participating in the extreme sport, participants were required to sign a hold harmless agreement."

    "Trước khi tham gia môn thể thao mạo hiểm, người tham gia được yêu cầu ký thỏa thuận miễn trừ trách nhiệm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hold harmless agreement'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: agreement
  • Adjective: harmless
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

indemnity agreement(thỏa thuận bồi thường)
release of liability(miễn trừ trách nhiệm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Hold harmless agreement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Điều khoản này nhằm mục đích bảo vệ một bên khỏi trách nhiệm pháp lý phát sinh từ một hành động cụ thể. Nó thường thấy trong các hợp đồng xây dựng, cho thuê và các thỏa thuận khác, nơi có rủi ro về trách nhiệm pháp lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under in

'Under' được dùng để chỉ rằng thỏa thuận này có hiệu lực hoặc ràng buộc theo luật pháp. 'In' được dùng để chỉ phạm vi hoạt động được bảo vệ bởi thỏa thuận.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hold harmless agreement'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)