(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hold liable
C1

hold liable

Verb phrase

Nghĩa tiếng Việt

chịu trách nhiệm pháp lý bị quy trách nhiệm phải chịu trách nhiệm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hold liable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xem xét ai đó chịu trách nhiệm pháp lý về điều gì đó.

Definition (English Meaning)

To consider someone legally responsible for something.

Ví dụ Thực tế với 'Hold liable'

  • "The court held the company liable for the damages caused by its negligence."

    "Tòa án tuyên bố công ty phải chịu trách nhiệm về những thiệt hại do sự cẩu thả của mình gây ra."

  • "The manufacturer was held liable for the defective product."

    "Nhà sản xuất phải chịu trách nhiệm về sản phẩm bị lỗi."

  • "If you drive recklessly, you will be held liable for any accidents you cause."

    "Nếu bạn lái xe bất cẩn, bạn sẽ phải chịu trách nhiệm cho bất kỳ tai nạn nào bạn gây ra."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hold liable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: hold
  • Adjective: liable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

deem responsible(cho là có trách nhiệm)
find accountable(xác định là chịu trách nhiệm giải trình)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Hold liable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'hold liable' thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, khi một tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền xác định rằng một cá nhân hoặc tổ chức phải chịu trách nhiệm về hành vi gây ra thiệt hại hoặc vi phạm pháp luật. Khác với 'responsible', 'liable' mang tính pháp lý và có thể dẫn đến các hậu quả pháp lý như bồi thường thiệt hại. Nó nhấn mạnh đến trách nhiệm theo luật định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

Khi sử dụng 'hold liable for', nó ám chỉ việc chịu trách nhiệm về một hành động hoặc một thiệt hại cụ thể. Ví dụ: 'The company was held liable for the pollution.' (Công ty bị xem là chịu trách nhiệm về ô nhiễm.). Khi sử dụng 'hold liable to', nó ám chỉ việc chịu trách nhiệm đối với một người hoặc một tổ chức. Ví dụ: 'The contractor was held liable to the homeowner for the faulty construction.' (Nhà thầu bị xem là chịu trách nhiệm với chủ nhà về công trình xây dựng bị lỗi).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hold liable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)