homo sapiens
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Homo sapiens'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Loài mà tất cả con người hiện đại thuộc về.
Definition (English Meaning)
The species to which all modern human beings belong.
Ví dụ Thực tế với 'Homo sapiens'
-
"Homo sapiens evolved from earlier hominids."
"Homo sapiens tiến hóa từ các loài hominid trước đó."
-
"The earliest Homo sapiens fossils date back approximately 300,000 years."
"Hóa thạch Homo sapiens sớm nhất có niên đại khoảng 300.000 năm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Homo sapiens'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: homo sapiens
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Homo sapiens'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Homo sapiens" là thuật ngữ khoa học để chỉ loài người hiện đại. Nó nhấn mạnh đến khả năng tư duy và nhận thức cao cấp của loài người, phân biệt với các loài thuộc chi Homo đã tuyệt chủng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học, đặc biệt là trong sinh học, nhân chủng học và khảo cổ học. Không có từ đồng nghĩa hoàn toàn, nhưng có thể sử dụng "human beings" hoặc "mankind" trong các ngữ cảnh ít trang trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Homo sapiens'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By 2050, homo sapiens will have explored the entirety of Mars.
|
Đến năm 2050, loài người (homo sapiens) sẽ đã khám phá toàn bộ Sao Hỏa. |
| Phủ định |
By the next century, homo sapiens won't have solved all of Earth's environmental problems.
|
Đến thế kỷ tới, loài người (homo sapiens) sẽ chưa giải quyết được tất cả các vấn đề môi trường của Trái Đất. |
| Nghi vấn |
Will homo sapiens have established a permanent colony on the Moon by 2040?
|
Liệu loài người (homo sapiens) sẽ đã thiết lập một thuộc địa vĩnh viễn trên Mặt Trăng vào năm 2040? |