hominid
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hominid'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loài linh trưởng thuộc họ phân loại (Hominidae) bao gồm con người và tổ tiên hóa thạch của họ.
Definition (English Meaning)
A primate of a taxonomic family (Hominidae) that includes humans and their fossil ancestors.
Ví dụ Thực tế với 'Hominid'
-
"The fossil record provides evidence of various hominid species that lived millions of years ago."
"Hồ sơ hóa thạch cung cấp bằng chứng về nhiều loài hominid khác nhau đã sống hàng triệu năm trước."
-
"Scientists study hominid fossils to understand human evolution."
"Các nhà khoa học nghiên cứu hóa thạch hominid để hiểu về sự tiến hóa của loài người."
-
"The discovery of a new hominid species can significantly alter our understanding of human origins."
"Việc phát hiện ra một loài hominid mới có thể thay đổi đáng kể hiểu biết của chúng ta về nguồn gốc loài người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hominid'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hominid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hominid'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'hominid' thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học, đặc biệt là trong các nghiên cứu về tiến hóa loài người. Nó khác với 'hominin', một thuật ngữ hẹp hơn chỉ các loài thuộc nhánh tiến hóa của con người sau khi tách khỏi tinh tinh. 'Hominid' bao gồm cả các loài hominin và các loài linh trưởng khác đã tuyệt chủng có liên quan chặt chẽ đến con người hơn là các loài vượn khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Cấu trúc 'hominid of...' thường được sử dụng để chỉ loại hoặc đặc điểm của hominid được đề cập (ví dụ: hominid of the genus Homo).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hominid'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hominid, who discovered fire, changed the course of human history.
|
Người hominid, người đã phát hiện ra lửa, đã thay đổi tiến trình lịch sử loài người. |
| Phủ định |
That hominid, whose fossil was recently unearthed, is not believed to be a direct ancestor of modern humans.
|
Người hominid đó, có hóa thạch vừa được khai quật gần đây, không được cho là tổ tiên trực tiếp của loài người hiện đại. |
| Nghi vấn |
Is the hominid, which scientists are studying, a new species?
|
Có phải người hominid mà các nhà khoa học đang nghiên cứu là một loài mới không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The fossil of a hominid was discovered in Africa last year.
|
Hóa thạch của một loài người đã được phát hiện ở Châu Phi vào năm ngoái. |
| Phủ định |
The term 'hominid' is not used in its older, more restricted sense anymore.
|
Thuật ngữ 'hominid' không còn được sử dụng theo nghĩa hẹp và cũ nữa. |
| Nghi vấn |
Was the evolution of the hominid family influenced by climate change?
|
Sự tiến hóa của họ người có bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The fossil showed that the hominid was quite tall.
|
Hóa thạch cho thấy người hominid đó khá cao. |
| Phủ định |
The scientist is not sure if the specimen is a hominid.
|
Nhà khoa học không chắc chắn liệu mẫu vật này có phải là một loài hominid hay không. |
| Nghi vấn |
Is this skull from a hominid?
|
Có phải hộp sọ này từ một loài hominid không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists will be studying hominid fossils in Africa next year.
|
Các nhà khoa học sẽ đang nghiên cứu hóa thạch người vượn ở Châu Phi vào năm tới. |
| Phủ định |
They won't be finding new hominid species every week.
|
Họ sẽ không tìm thấy các loài người vượn mới mỗi tuần. |
| Nghi vấn |
Will researchers be analyzing hominid DNA to understand human evolution better?
|
Liệu các nhà nghiên cứu có đang phân tích DNA của người vượn để hiểu rõ hơn về sự tiến hóa của loài người không? |