honeyed
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Honeyed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngọt ngào như mật ong, hoặc gợi nhớ đến mật ong.
Definition (English Meaning)
Sweetened with or suggestive of honey.
Ví dụ Thực tế với 'Honeyed'
-
"His honeyed words convinced her to invest in the company."
"Những lời lẽ ngọt ngào của anh ta đã thuyết phục cô ấy đầu tư vào công ty."
-
"She brushed her honeyed hair."
"Cô ấy chải mái tóc màu mật ong của mình."
-
"He delivered his presentation with a honeyed voice, attempting to charm the audience."
"Anh ấy trình bày bài thuyết trình bằng một giọng nói ngọt ngào, cố gắng quyến rũ khán giả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Honeyed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: honeyed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Honeyed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'honeyed' thường được dùng để mô tả hương vị, mùi thơm, hoặc màu sắc giống như mật ong. Nó cũng có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để mô tả lời nói ngọt ngào, xu nịnh nhưng có thể không chân thành. Sự khác biệt với các từ như 'sweet' (ngọt) là 'honeyed' mang sắc thái tự nhiên và tinh tế hơn, liên quan trực tiếp đến mật ong.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Honeyed'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That his speech was honeyed made everyone trust him instantly.
|
Việc bài phát biểu của anh ta ngọt ngào khiến mọi người tin tưởng anh ta ngay lập tức. |
| Phủ định |
Whether her intentions were honeyed or not didn't change the outcome.
|
Việc ý định của cô ấy có ngọt ngào hay không cũng không thay đổi kết quả. |
| Nghi vấn |
Whether the salesman's tone was honeyed is something I seriously doubt.
|
Việc giọng điệu của người bán hàng có ngọt ngào hay không là điều tôi thực sự nghi ngờ. |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she hadn't been so gullible, she would understand now that his words were honeyed.
|
Nếu cô ấy không quá cả tin, giờ cô ấy đã hiểu rằng những lời anh ta nói đều ngọt ngào giả tạo. |
| Phủ định |
If I weren't completely honest with you, I would have honeyed my words to avoid hurting your feelings.
|
Nếu tôi không hoàn toàn trung thực với bạn, tôi đã phải dùng những lời ngọt ngào để tránh làm tổn thương cảm xúc của bạn. |
| Nghi vấn |
If he had practiced his speech more, would he be using honeyed words to win the audience over now?
|
Nếu anh ấy luyện tập bài phát biểu của mình nhiều hơn, liệu bây giờ anh ấy có đang sử dụng những lời lẽ ngọt ngào để thu hút khán giả không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The speaker will use a honeyed tone to persuade the audience.
|
Diễn giả sẽ sử dụng một giọng điệu ngọt ngào để thuyết phục khán giả. |
| Phủ định |
She is not going to use honeyed words to describe his actions.
|
Cô ấy sẽ không dùng những lời ngọt ngào để mô tả hành động của anh ta. |
| Nghi vấn |
Will he be going to write a honeyed letter to her?
|
Liệu anh ấy có định viết một bức thư ngọt ngào cho cô ấy không? |