(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ honing
C1

honing

Verb (động từ)

Nghĩa tiếng Việt

mài giũa rèn luyện trau dồi nâng cao tinh chỉnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Honing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mài sắc (lưỡi dao) hoặc hoàn thiện (một kỹ năng) trong một khoảng thời gian.

Definition (English Meaning)

To sharpen (a blade) or perfect (a skill) over a period of time.

Ví dụ Thực tế với 'Honing'

  • "She is honing her public speaking skills."

    "Cô ấy đang mài giũa kỹ năng nói trước công chúng của mình."

  • "She spent years honing her artistic talents."

    "Cô ấy đã dành nhiều năm để mài giũa tài năng nghệ thuật của mình."

  • "The company is honing its competitive edge."

    "Công ty đang mài giũa lợi thế cạnh tranh của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Honing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: honing (sự mài giũa, rèn luyện)
  • Verb: hone (mài giũa, rèn luyện)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

refine(tinh chỉnh)
improve(cải thiện)
perfect(hoàn thiện)
sharpen(mài sắc)

Trái nghĩa (Antonyms)

weaken(làm suy yếu)
dull(làm cùn)
degrade(làm suy thoái)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Honing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'hone' thường được dùng để chỉ quá trình cải thiện dần dần và liên tục một kỹ năng hoặc phẩm chất. Nó nhấn mạnh sự tập trung và nỗ lực để đạt được sự hoàn hảo. Khác với 'sharpen' (chỉ mài sắc vật lý), 'hone' mang nghĩa trừu tượng hơn khi nói về kỹ năng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

Khi dùng với 'on', nó nhấn mạnh đối tượng được cải thiện: 'hone on a skill'. Khi dùng với 'in', nó nhấn mạnh lĩnh vực hoặc phương pháp: 'hone in a workshop'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Honing'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She hones her writing skills every day, doesn't she?
Cô ấy mài giũa kỹ năng viết của mình mỗi ngày, phải không?
Phủ định
They aren't honing their public speaking abilities, are they?
Họ không rèn luyện khả năng nói trước công chúng của mình, phải không?
Nghi vấn
He's honing his guitar skills, isn't he?
Anh ấy đang mài giũa kỹ năng guitar của mình, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)