honing
Verb (động từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Honing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mài sắc (lưỡi dao) hoặc hoàn thiện (một kỹ năng) trong một khoảng thời gian.
Definition (English Meaning)
To sharpen (a blade) or perfect (a skill) over a period of time.
Ví dụ Thực tế với 'Honing'
-
"She is honing her public speaking skills."
"Cô ấy đang mài giũa kỹ năng nói trước công chúng của mình."
-
"She spent years honing her artistic talents."
"Cô ấy đã dành nhiều năm để mài giũa tài năng nghệ thuật của mình."
-
"The company is honing its competitive edge."
"Công ty đang mài giũa lợi thế cạnh tranh của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Honing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: honing (sự mài giũa, rèn luyện)
- Verb: hone (mài giũa, rèn luyện)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Honing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'hone' thường được dùng để chỉ quá trình cải thiện dần dần và liên tục một kỹ năng hoặc phẩm chất. Nó nhấn mạnh sự tập trung và nỗ lực để đạt được sự hoàn hảo. Khác với 'sharpen' (chỉ mài sắc vật lý), 'hone' mang nghĩa trừu tượng hơn khi nói về kỹ năng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng với 'on', nó nhấn mạnh đối tượng được cải thiện: 'hone on a skill'. Khi dùng với 'in', nó nhấn mạnh lĩnh vực hoặc phương pháp: 'hone in a workshop'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Honing'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She hones her writing skills every day, doesn't she?
|
Cô ấy mài giũa kỹ năng viết của mình mỗi ngày, phải không? |
| Phủ định |
They aren't honing their public speaking abilities, are they?
|
Họ không rèn luyện khả năng nói trước công chúng của mình, phải không? |
| Nghi vấn |
He's honing his guitar skills, isn't he?
|
Anh ấy đang mài giũa kỹ năng guitar của mình, phải không? |