honorably
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Honorably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách xứng đáng được tôn trọng và ngưỡng mộ; một cách danh dự.
Definition (English Meaning)
In a way that deserves respect and admiration; with honor.
Ví dụ Thực tế với 'Honorably'
-
"He served his country honorably."
"Anh ấy đã phục vụ đất nước một cách danh dự."
-
"The treaty was honorably discharged."
"Hiệp ước đã được thực hiện một cách danh dự."
-
"She retired honorably after 30 years of service."
"Cô ấy đã nghỉ hưu một cách vinh dự sau 30 năm phục vụ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Honorably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: honorably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Honorably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'honorably' thường được dùng để miêu tả hành động được thực hiện một cách trung thực, đạo đức và phù hợp với các nguyên tắc danh dự. Nó nhấn mạnh tính chính trực và phẩm giá trong hành vi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Honorably'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He served his country honorably.
|
Anh ấy đã phục vụ đất nước một cách vinh dự. |
| Phủ định |
She did not behave honorably during the negotiation.
|
Cô ấy đã không cư xử một cách vinh dự trong suốt cuộc đàm phán. |
| Nghi vấn |
Did he act honorably in that situation?
|
Anh ấy đã hành động một cách vinh dự trong tình huống đó phải không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time his retirement ceremony arrives, he will have been serving the company honorably for over 30 years.
|
Đến thời điểm lễ hưu trí của anh ấy diễn ra, anh ấy sẽ đã phục vụ công ty một cách đáng kính trong hơn 30 năm. |
| Phủ định |
By the end of the investigation, it will have been revealed that he won't have been acting honorably in his dealings.
|
Đến cuối cuộc điều tra, sẽ tiết lộ rằng anh ta đã không hành động một cách đáng kính trong các giao dịch của mình. |
| Nghi vấn |
Will she have been behaving honorably throughout her tenure as CEO?
|
Liệu cô ấy có cư xử một cách đáng kính trong suốt nhiệm kỳ của mình với tư cách là CEO không? |