reputably
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reputably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách đáng tin cậy; theo danh tiếng hoặc báo cáo chung.
Definition (English Meaning)
In a reputable manner; according to reputation or common report.
Ví dụ Thực tế với 'Reputably'
-
"The company is reputably known for its ethical business practices."
"Công ty này nổi tiếng là có các hoạt động kinh doanh có đạo đức."
-
"The research was conducted by a reputably independent laboratory."
"Nghiên cứu được thực hiện bởi một phòng thí nghiệm độc lập có uy tín."
-
"He is reputably the best doctor in the region."
"Ông ấy được cho là bác sĩ giỏi nhất trong khu vực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reputably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: reputably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reputably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'reputably' thường được sử dụng để mô tả một hành động, một sự kiện hoặc một tổ chức được thực hiện hoặc tồn tại một cách mà người ta có lý do để tin tưởng và tôn trọng. Nó nhấn mạnh rằng có bằng chứng hoặc lý do để tin rằng điều gì đó là chính xác, đáng tin cậy hoặc có chất lượng tốt. Không giống như 'allegedly' (bị cáo buộc), 'reputably' ngụ ý một danh tiếng tốt đã được thiết lập.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reputably'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Well, the company reputably handles all customer complaints.
|
Chà, công ty xử lý một cách đáng tin cậy tất cả các khiếu nại của khách hàng. |
| Phủ định |
Honestly, the issue wasn't reputably addressed by the manager.
|
Thành thật mà nói, vấn đề đã không được người quản lý giải quyết một cách đáng tin cậy. |
| Nghi vấn |
Hey, was the project reputably completed on time?
|
Này, dự án có được hoàn thành đúng thời hạn một cách đáng tin cậy không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company acted reputably, they would attract more investors.
|
Nếu công ty hành xử một cách đáng tin cậy, họ sẽ thu hút được nhiều nhà đầu tư hơn. |
| Phủ định |
If the firm didn't operate reputably, it wouldn't be considered for the contract.
|
Nếu công ty không hoạt động một cách đáng tin cậy, nó sẽ không được xem xét cho hợp đồng. |
| Nghi vấn |
Would they be trusted more if they acted reputably?
|
Họ có được tin tưởng hơn nếu họ hành xử một cách đáng tin cậy không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has reputably conducted its business for over a decade.
|
Công ty đã tiến hành hoạt động kinh doanh một cách đáng tin cậy trong hơn một thập kỷ. |
| Phủ định |
The newspaper hasn't reputably reported on the incident, causing public distrust.
|
Tờ báo đã không đưa tin một cách đáng tin cậy về vụ việc, gây ra sự mất lòng tin của công chúng. |
| Nghi vấn |
Has the organization reputably addressed the safety concerns raised by the community?
|
Tổ chức đã giải quyết một cách đáng tin cậy những lo ngại về an toàn do cộng đồng đưa ra chưa? |