(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hoodooed
C1

hoodooed

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

bị yểm bùa bị nguyền rủa gặp vận rủi do bùa phép
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hoodooed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị ảnh hưởng bởi hoodoo; bị yểm bùa, bị nguyền rủa, hoặc gặp xui xẻo.

Definition (English Meaning)

To be affected by hoodoo; to be bewitched or jinxed.

Ví dụ Thực tế với 'Hoodooed'

  • "He felt like he was hoodooed, everything seemed to go wrong for him."

    "Anh ta cảm thấy như mình bị yểm bùa, mọi thứ dường như trở nên tồi tệ đối với anh ta."

  • "The team seemed hoodooed; they lost every game despite playing well."

    "Đội bóng dường như bị yểm bùa; họ thua mọi trận đấu mặc dù chơi rất tốt."

  • "Some people believe that old houses can be hoodooed by previous owners."

    "Một số người tin rằng những ngôi nhà cũ có thể bị yểm bùa bởi những chủ sở hữu trước đây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hoodooed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: hoodoo (past tense and past participle)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bewitched(bị bỏ bùa)
cursed(bị nguyền rủa)
jinxed(bị xui xẻo)
hexed(bị ếm)

Trái nghĩa (Antonyms)

blessed(được ban phước)
lucky(may mắn)

Từ liên quan (Related Words)

voodoo(voodoo (một loại hình tín ngưỡng))
witchcraft(ma thuật)
magic(phép thuật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn hóa dân gian Tín ngưỡng

Ghi chú Cách dùng 'Hoodooed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'hoodoo' xuất phát từ văn hóa dân gian châu Phi-Mỹ, liên quan đến việc sử dụng phép thuật và bùa chú để gây ảnh hưởng lên người khác hoặc sự kiện. 'Hoodooed' thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ một tình huống hoặc người nào đó đang gặp phải vận rủi do tác động siêu nhiên hoặc những thế lực xấu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by into

'hoodooed by': Bị yểm bùa/nguyền rủa bởi ai/cái gì (ví dụ: hoodooed by a witch). 'hoodooed into': Bị lừa phỉnh/dẫn dụ vào tình huống xấu (ví dụ: hoodooed into making a bad decision).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hoodooed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)