(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ witchcraft
C1

witchcraft

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ma thuật phù thủy thuật tà thuật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Witchcraft'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ma thuật, đặc biệt là ma thuật đen; việc sử dụng bùa chú và triệu hồi linh hồn.

Definition (English Meaning)

The practice of magic, especially black magic; the use of spells and the invocation of spirits.

Ví dụ Thực tế với 'Witchcraft'

  • "Many people in the past believed in the power of witchcraft."

    "Trong quá khứ, nhiều người tin vào sức mạnh của ma thuật."

  • "The villagers accused her of witchcraft after their crops failed."

    "Dân làng buộc tội bà ta làm ma thuật sau khi mùa màng thất bát."

  • "Belief in witchcraft is still prevalent in some parts of the world."

    "Niềm tin vào ma thuật vẫn còn phổ biến ở một số nơi trên thế giới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Witchcraft'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: witchcraft
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

white magic(ma thuật trắng (phép thuật dùng cho mục đích tốt))
divine intervention(sự can thiệp của thần thánh)

Từ liên quan (Related Words)

witch(phù thủy)
spell(bùa chú)
potion(thuốc độc, thuốc tiên)
supernatural(siêu nhiên)
magic(phép thuật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Văn hóa Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Witchcraft'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Witchcraft thường mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến những thế lực siêu nhiên xấu xa và gây hại. Nó khác với 'magic' (phép thuật) ở chỗ thường ám chỉ việc sử dụng năng lượng siêu nhiên cho mục đích xấu hoặc không rõ ràng. Từ 'sorcery' có nghĩa tương tự nhưng thường ám chỉ trình độ cao hơn và sự phức tạp hơn trong việc sử dụng ma thuật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Ví dụ: 'believe in witchcraft' (tin vào ma thuật), 'accused of witchcraft' (bị buộc tội làm ma thuật). 'Of' thường dùng để chỉ bản chất của cái gì đó, ví dụ 'the evils of witchcraft' (những điều xấu xa của ma thuật).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Witchcraft'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Some cultures still believe in witchcraft: a practice rooted in ancient traditions.
Một số nền văn hóa vẫn tin vào phù thủy: một tập tục bắt nguồn từ các truyền thống cổ xưa.
Phủ định
Modern skepticism often dismisses witchcraft: a set of beliefs it considers irrational.
Chủ nghĩa hoài nghi hiện đại thường bác bỏ phù thủy: một tập hợp các niềm tin mà nó cho là phi lý.
Nghi vấn
Is witchcraft a genuine spiritual path: a route to connect with ancient energies?
Phù thủy có phải là một con đường tâm linh đích thực: một con đường để kết nối với các nguồn năng lượng cổ xưa?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The villagers practiced witchcraft in secret.
Dân làng bí mật thực hành thuật phù thủy.
Phủ định
The investigator did not believe in witchcraft.
Nhà điều tra không tin vào thuật phù thủy.
Nghi vấn
Does she study witchcraft for academic purposes?
Cô ấy có nghiên cứu thuật phù thủy cho mục đích học thuật không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Witchcraft is a significant part of some cultures' history.
Ma thuật là một phần quan trọng trong lịch sử của một số nền văn hóa.
Phủ định
Witchcraft is not generally accepted as a valid science.
Ma thuật thường không được chấp nhận như một ngành khoa học hợp lệ.
Nghi vấn
Is witchcraft still practiced in modern times?
Ma thuật có còn được thực hành trong thời hiện đại không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They are going to study witchcraft at the academy.
Họ sẽ học thuật phù thủy tại học viện.
Phủ định
She is not going to practice witchcraft anymore.
Cô ấy sẽ không thực hành thuật phù thủy nữa.
Nghi vấn
Are you going to use witchcraft to solve the problem?
Bạn có định sử dụng thuật phù thủy để giải quyết vấn đề không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)