(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bewitched
C1

bewitched

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bị mê hoặc bị quyến rũ bị bỏ bùa say đắm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bewitched'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị phù phép, bị bỏ bùa; bị mê hoặc, quyến rũ.

Definition (English Meaning)

Affected by witchcraft or magic; enchanted; captivated or delighted.

Ví dụ Thực tế với 'Bewitched'

  • "The audience was bewitched by her performance."

    "Khán giả đã bị mê hoặc bởi màn trình diễn của cô ấy."

  • "He stood there, bewitched by the beauty of the sunset."

    "Anh đứng đó, bị mê hoặc bởi vẻ đẹp của hoàng hôn."

  • "The children were bewitched by the magician's tricks."

    "Bọn trẻ bị mê hoặc bởi những trò ảo thuật của nhà ảo thuật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bewitched'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: bewitch
  • Adjective: bewitched
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

enchanted(bị mê hoặc, bỏ bùa)
captivated(bị quyến rũ)
charmed(bị bỏ bùa, bị mê hoặc)

Trái nghĩa (Antonyms)

disenchanted(vỡ mộng, tỉnh mộng)
repulsed(ghê tởm, ghét bỏ)

Từ liên quan (Related Words)

spellbound(bị thôi miên, bị mê hoặc)
hypnotized(bị thôi miên)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Văn hóa đại chúng

Ghi chú Cách dùng 'Bewitched'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'bewitched' thường mang nghĩa bị mê hoặc bởi vẻ đẹp hoặc sức hút của ai đó hoặc điều gì đó, không nhất thiết phải liên quan đến ma thuật thực sự. Sắc thái của nó mạnh hơn 'charmed' hoặc 'attracted', thể hiện sự say mê gần như mất kiểm soát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by with

Khi dùng 'bewitched by', nó chỉ ra nguyên nhân gây ra sự mê hoặc, thường là một người hoặc một vật thể. Ví dụ: 'He was bewitched by her beauty.' (Anh ta bị mê hoặc bởi vẻ đẹp của cô ấy). Khi dùng 'bewitched with', nó nhấn mạnh vào trạng thái đầy sự ngạc nhiên và vui sướng. Ví dụ: 'She was bewitched with the view.' (Cô ấy bị mê hoặc bởi cảnh tượng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bewitched'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)