(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hoodwink
C1

hoodwink

verb

Nghĩa tiếng Việt

lừa bịp đánh lừa qua mặt xỏ mũi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hoodwink'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lừa bịp, đánh lừa ai đó.

Definition (English Meaning)

To deceive or trick someone.

Ví dụ Thực tế với 'Hoodwink'

  • "He hoodwinked us into believing his story."

    "Anh ta đã lừa chúng tôi tin vào câu chuyện của anh ta."

  • "The con man hoodwinked the elderly woman out of her life savings."

    "Tên lừa đảo đã lừa bà lão mất hết tiền tiết kiệm cả đời."

  • "Don't let yourself be hoodwinked by their persuasive arguments."

    "Đừng để bản thân bị lừa bởi những lập luận thuyết phục của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hoodwink'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: hoodwink
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

deceive(lừa dối)
trick(lừa gạt)
dupe(bịp bợm)
swindle(lừa đảo) bamboozle(đánh lừa, bịp bợm)

Trái nghĩa (Antonyms)

reveal(tiết lộ)
expose(vạch trần)

Từ liên quan (Related Words)

fraud(sự gian lận)
scam(trò bịp bợm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp xã hội Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Hoodwink'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hoodwink mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'deceive' hay 'trick'. Nó ngụ ý một hành động lừa đảo tinh vi, có chủ đích và thường thành công. Khác với 'mislead' chỉ đơn thuần dẫn dắt sai đường, 'hoodwink' bao hàm ý định xấu, cố tình che giấu sự thật. Thường dùng khi ai đó bị lừa một cách trắng trợn hoặc thông minh đến mức khó tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into

hoodwink (someone) into (doing something): Lừa ai đó làm gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hoodwink'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He tried to hoodwink me with his fabricated story.
Anh ta đã cố gắng lừa tôi bằng câu chuyện bịa đặt của mình.
Phủ định
They didn't hoodwink her, as she was too clever to fall for their tricks.
Họ đã không lừa được cô ấy, vì cô ấy quá thông minh để mắc bẫy những trò bịp bợm của họ.
Nghi vấn
Did she hoodwink herself into believing his lies?
Cô ấy có tự lừa dối bản thân để tin vào những lời nói dối của anh ta không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He tried to hoodwink me with his fake stories.
Anh ta đã cố gắng lừa bịp tôi bằng những câu chuyện bịa đặt của mình.
Phủ định
Never had I thought he would hoodwink so many people.
Tôi chưa bao giờ nghĩ rằng anh ta sẽ lừa bịp nhiều người như vậy.
Nghi vấn
Did he really try to hoodwink the police?
Anh ta có thực sự cố gắng lừa gạt cảnh sát không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that he had tried to hoodwink her into investing in his scheme.
Cô ấy nói rằng anh ta đã cố gắng lừa cô ấy đầu tư vào kế hoạch của anh ta.
Phủ định
He told me that he did not hoodwink the customers.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không lừa dối khách hàng.
Nghi vấn
She asked if they had been hoodwinked by the company's promises.
Cô ấy hỏi liệu họ có bị lừa dối bởi những lời hứa của công ty hay không.

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The con artist hoodwinked the elderly woman out of her life savings.
Kẻ lừa đảo đã lừa bà lão mất hết tiền tiết kiệm cả đời.
Phủ định
He didn't hoodwink me with his false promises.
Anh ta đã không lừa được tôi bằng những lời hứa giả dối.
Nghi vấn
Did she hoodwink you into believing her story?
Cô ấy đã lừa bạn tin vào câu chuyện của cô ấy phải không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is going to hoodwink the investors with his fake business plan.
Anh ta sẽ lừa bịp các nhà đầu tư bằng kế hoạch kinh doanh giả mạo của mình.
Phủ định
They are not going to hoodwink us with their misleading statistics.
Họ sẽ không lừa bịp chúng ta bằng những số liệu thống kê sai lệch của họ.
Nghi vấn
Is she going to hoodwink the judge with her emotional plea?
Cô ấy có định lừa bịp thẩm phán bằng lời biện hộ đầy cảm xúc của mình không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The con artist had been hoodwinking investors for months before he was caught.
Tên lừa đảo đã lừa đảo các nhà đầu tư trong nhiều tháng trước khi hắn bị bắt.
Phủ định
She hadn't been hoodwinking anyone; she was genuinely trying to help.
Cô ấy đã không lừa dối ai cả; cô ấy thực sự cố gắng giúp đỡ.
Nghi vấn
Had they been hoodwinking us all along, or did they really believe their own story?
Có phải họ đã lừa dối chúng ta từ trước đến nay, hay họ thực sự tin vào câu chuyện của chính họ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)