hooliganism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hooliganism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành vi bạo lực, gây rối của những kẻ quậy phá trẻ tuổi, thường là trong một băng nhóm.
Definition (English Meaning)
Violent or rowdy behavior by young troublemakers, typically in a gang.
Ví dụ Thực tế với 'Hooliganism'
-
"Football hooliganism is a serious problem in some countries."
"Hành vi côn đồ bóng đá là một vấn đề nghiêm trọng ở một số quốc gia."
-
"The police are trying to crack down on football hooliganism."
"Cảnh sát đang cố gắng trấn áp hành vi côn đồ bóng đá."
-
"Hooliganism often involves clashes between rival groups of supporters."
"Hành vi côn đồ thường liên quan đến các cuộc đụng độ giữa các nhóm cổ động viên đối địch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hooliganism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hooliganism
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hooliganism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi gây rối, bạo lực liên quan đến các hoạt động thể thao, đặc biệt là bóng đá. Nó nhấn mạnh tính chất phá hoại và thiếu kiểm soát của đám đông.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* against: thể hiện sự phản đối, chống lại một điều gì đó (ví dụ: hooliganism against racism). * in: thể hiện sự tham gia vào hành vi (ví dụ: hooliganism in football matches). * during: thể hiện thời điểm hành vi xảy ra (ví dụ: hooliganism during the World Cup).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hooliganism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.