vandalism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vandalism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành vi cố ý phá hoại hoặc làm hư hại tài sản công hoặc tư.
Definition (English Meaning)
Deliberate destruction of or damage to public or private property.
Ví dụ Thực tế với 'Vandalism'
-
"The city has seen a sharp increase in vandalism in recent months."
"Thành phố đã chứng kiến sự gia tăng đáng kể các hành vi phá hoại trong những tháng gần đây."
-
"The school was closed after acts of vandalism."
"Ngôi trường đã bị đóng cửa sau các hành vi phá hoại."
-
"The cost of repairing the vandalism was estimated at $10,000."
"Chi phí sửa chữa những thiệt hại do hành vi phá hoại gây ra ước tính là 10.000 đô la."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vandalism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vandalism
- Adjective: vandalistic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vandalism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Vandalism thường liên quan đến các hành động bạo lực, thiếu ý thức hoặc nhằm mục đích phá hoại, thể hiện sự coi thường luật pháp và quyền sở hữu. Khác với "sabotage" (phá hoại), vandalism thường mang tính bột phát, thiếu tổ chức và không nhất thiết vì mục đích chính trị hay kinh tế rõ ràng. So với "damage" (hư hại), "vandalism" nhấn mạnh tính chất cố ý và ác ý của hành động gây ra hư hại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"vandalism of [property]" chỉ hành vi phá hoại nhắm vào một tài sản cụ thể. Ví dụ: vandalism of public monuments.
"vandalism against [entity]" (ít phổ biến hơn) ám chỉ hành vi phá hoại nhằm chống lại một cá nhân, tổ chức hoặc một ý tưởng nào đó. Ví dụ: vandalism against a political party's office.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vandalism'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That vandalism is a serious problem in our city is undeniable.
|
Việc phá hoại là một vấn đề nghiêm trọng trong thành phố của chúng ta là điều không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
Whether they will reduce vandalism remains to be seen.
|
Liệu họ có giảm thiểu được tình trạng phá hoại hay không vẫn còn phải xem xét. |
| Nghi vấn |
Why vandalism continues to occur in this area is a mystery.
|
Tại sao hành vi phá hoại tiếp tục xảy ra ở khu vực này là một bí ẩn. |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The teenagers must stop their acts of vandalism.
|
Những thanh thiếu niên đó phải dừng các hành vi phá hoại của họ. |
| Phủ định |
They shouldn't tolerate any vandalistic behavior in the community.
|
Họ không nên dung thứ bất kỳ hành vi phá hoại nào trong cộng đồng. |
| Nghi vấn |
Could vandalism be prevented with better security measures?
|
Liệu phá hoại có thể được ngăn chặn bằng các biện pháp an ninh tốt hơn không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They consider vandalism a serious crime.
|
Họ coi phá hoại là một tội ác nghiêm trọng. |
| Phủ định |
None of this vandalism is acceptable in our community.
|
Không có hành vi phá hoại nào trong số này được chấp nhận trong cộng đồng của chúng ta. |
| Nghi vấn |
Was it he who committed the act of vandalism?
|
Có phải chính anh ta đã thực hiện hành vi phá hoại? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Unfortunately, vandalism, an act of destruction, continues to plague our community.
|
Thật không may, hành vi phá hoại, một hành động hủy hoại, tiếp tục gây khó khăn cho cộng đồng của chúng ta. |
| Phủ định |
Vandalism, whether it involves graffiti or property damage, is not tolerated here, and perpetrators will be prosecuted.
|
Hành vi phá hoại, dù liên quan đến vẽ bậy hay phá hoại tài sản, đều không được dung thứ ở đây, và những kẻ phạm tội sẽ bị truy tố. |
| Nghi vấn |
Students, are you aware that vandalistic behavior can lead to serious consequences, including expulsion?
|
Các em học sinh, các em có nhận thức được rằng hành vi phá hoại có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng, bao gồm cả việc đuổi học không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city council considers vandalism a serious crime.
|
Hội đồng thành phố coi phá hoại là một tội ác nghiêm trọng. |
| Phủ định |
Not only were the statues defaced, but also the fountain was damaged by acts of vandalistic behavior.
|
Không chỉ các bức tượng bị làm xấu đi, mà đài phun nước cũng bị hư hại bởi các hành vi phá hoại. |
| Nghi vấn |
Should anyone witness an act of vandalism, they must report it to the police immediately.
|
Nếu ai đó chứng kiến một hành vi phá hoại, họ phải báo cáo ngay lập tức cho cảnh sát. |