humility
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Humility'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự khiêm tốn; đức tính khiêm nhường, không kiêu căng tự phụ.
Definition (English Meaning)
The quality of having a modest or low view of one's own importance.
Ví dụ Thực tế với 'Humility'
-
"Despite his success, he always displayed great humility."
"Mặc dù thành công, anh ấy luôn thể hiện sự khiêm tốn tuyệt vời."
-
"Humility is a virtue."
"Khiêm tốn là một đức tính."
-
"He showed humility in the face of criticism."
"Anh ấy đã thể hiện sự khiêm tốn khi đối mặt với những lời chỉ trích."
Từ loại & Từ liên quan của 'Humility'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: humility
- Adjective: humble
- Adverb: humbly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Humility'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Humility thường liên quan đến việc nhận thức rõ những hạn chế của bản thân và tôn trọng người khác. Nó khác với sự hèn nhát (cowardice) hoặc sự tự ti (inferiority complex). Humility là một phẩm chất tích cực, thường được coi là một đức hạnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘With humility’ nhấn mạnh cách thức một người hành động: ‘He accepted the award with humility.’ ‘In humility’ nhấn mạnh trạng thái hoặc tâm thế: ‘She approached the task in humility, knowing her limitations.’
Ngữ pháp ứng dụng với 'Humility'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She showed great humility in accepting the demotion.
|
Cô ấy thể hiện sự khiêm tốn lớn khi chấp nhận việc giáng chức. |
| Phủ định |
He does not approach challenges with humility.
|
Anh ấy không tiếp cận thử thách với sự khiêm tốn. |
| Nghi vấn |
Does she always act with humility and grace?
|
Cô ấy có luôn hành động với sự khiêm tốn và duyên dáng không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she maintains her humility, she will earn the respect of her peers.
|
Nếu cô ấy giữ được sự khiêm tốn của mình, cô ấy sẽ nhận được sự tôn trọng từ bạn bè đồng trang lứa. |
| Phủ định |
If you don't act with humility, people won't trust your intentions.
|
Nếu bạn không hành động một cách khiêm tốn, mọi người sẽ không tin vào ý định của bạn. |
| Nghi vấn |
Will he be more appreciated if he approaches the situation with humble understanding?
|
Liệu anh ấy có được đánh giá cao hơn nếu anh ấy tiếp cận tình huống với sự hiểu biết khiêm nhường không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is humble in her achievements.
|
Cô ấy khiêm tốn trong những thành tựu của mình. |
| Phủ định |
Isn't it important to approach situations with humility?
|
Không phải là điều quan trọng để tiếp cận các tình huống với sự khiêm tốn sao? |
| Nghi vấn |
Are they humble enough to admit their mistakes?
|
Họ có đủ khiêm tốn để thừa nhận sai lầm của mình không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time he becomes a CEO, he will have learned humility through his difficult experiences.
|
Đến khi anh ấy trở thành CEO, anh ấy sẽ học được sự khiêm tốn thông qua những trải nghiệm khó khăn của mình. |
| Phủ định |
She won't have humbly accepted the award; she'll still be complaining about the judging process.
|
Cô ấy sẽ không khiêm tốn chấp nhận giải thưởng đâu; cô ấy vẫn sẽ phàn nàn về quá trình đánh giá thôi. |
| Nghi vấn |
Will they have understood the importance of humility before they make their final decision?
|
Liệu họ có hiểu được tầm quan trọng của sự khiêm tốn trước khi đưa ra quyết định cuối cùng không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been showing humility in her interactions with the new employees before she received the promotion.
|
Cô ấy đã thể hiện sự khiêm tốn trong các tương tác của mình với các nhân viên mới trước khi cô ấy được thăng chức. |
| Phủ định |
They hadn't been acting humbly despite the recent criticisms before the manager intervened.
|
Họ đã không cư xử khiêm tốn bất chấp những lời chỉ trích gần đây trước khi người quản lý can thiệp. |
| Nghi vấn |
Had he been practicing humility by volunteering his time before he announced his candidacy?
|
Có phải anh ấy đã thực hành sự khiêm tốn bằng cách tình nguyện thời gian của mình trước khi anh ấy tuyên bố ứng cử của mình không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is humble in her success.
|
Cô ấy khiêm tốn trong thành công của mình. |
| Phủ định |
He does not show humility, even when he is wrong.
|
Anh ấy không thể hiện sự khiêm tốn, ngay cả khi anh ấy sai. |
| Nghi vấn |
Does he humbly accept criticism?
|
Anh ấy có khiêm tốn chấp nhận những lời chỉ trích không? |