arrogance
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arrogance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự kiêu ngạo, ngạo mạn; thái độ tự cao tự đại, cho rằng mình quan trọng hơn hoặc biết nhiều hơn người khác.
Definition (English Meaning)
The quality of being unpleasantly proud and behaving as if you are more important than, or know more than, other people.
Ví dụ Thực tế với 'Arrogance'
-
"His arrogance made him unpopular with his colleagues."
"Sự kiêu ngạo của anh ta khiến anh ta không được đồng nghiệp yêu thích."
-
"She was shocked by the arrogance of the lawyer."
"Cô ấy đã bị sốc bởi sự kiêu ngạo của luật sư."
-
"His arrogance knows no bounds."
"Sự kiêu ngạo của anh ta không có giới hạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Arrogance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Arrogance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Arrogance chỉ thái độ tự cao tự đại một cách khó chịu, thường thể hiện qua hành vi và lời nói. Nó mạnh hơn 'confidence' (tự tin) và 'pride' (tự hào) vì bao hàm sự coi thường người khác. So với 'hubris', arrogance thường chỉ sự kiêu ngạo trong các tình huống hàng ngày, còn hubris mang tính chất nghiêm trọng hơn, thường dẫn đến sự sụp đổ (như trong văn học Hy Lạp cổ đại).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Arrogance of': Thể hiện sự kiêu ngạo về điều gì đó (ví dụ: 'the arrogance of wealth'). 'Arrogance in': Thể hiện sự kiêu ngạo trong hành động hoặc lời nói (ví dụ: 'arrogance in his tone').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Arrogance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.