humorist
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Humorist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người viết hoặc kể chuyện cười hoặc giai thoại một cách khéo léo và thú vị; nhà hài hước, người trào phúng.
Definition (English Meaning)
A person who writes or tells jokes or anecdotes in a skillful and amusing way.
Ví dụ Thực tế với 'Humorist'
-
"Mark Twain is considered one of the greatest American humorists."
"Mark Twain được coi là một trong những nhà hài hước vĩ đại nhất của Mỹ."
-
"She is a popular humorist, known for her witty observations about modern life."
"Cô ấy là một nhà hài hước nổi tiếng, được biết đến với những quan sát dí dỏm về cuộc sống hiện đại."
-
"The humorist's book became a bestseller."
"Cuốn sách của nhà hài hước đã trở thành một cuốn sách bán chạy nhất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Humorist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: humorist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Humorist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'humorist' thường được dùng để chỉ những người có tài năng đặc biệt trong việc tạo ra sự hài hước một cách thông minh và tinh tế, không chỉ đơn thuần là kể chuyện cười thông thường. Nó bao hàm sự sáng tạo và khả năng quan sát cuộc sống một cách dí dỏm. Khác với 'comedian' (diễn viên hài), 'humorist' có thể không nhất thiết phải biểu diễn trực tiếp mà chủ yếu tập trung vào việc sáng tác nội dung hài hước. 'Wit' (người có óc khôi hài) cũng gần nghĩa nhưng thường thiên về sự thông minh và nhanh trí trong lời nói hơn là tạo ra các tác phẩm hài hước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Humorist'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.