tragedian
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tragedian'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một diễn viên chuyên đóng các vai bi kịch.
Definition (English Meaning)
An actor who specializes in tragic roles.
Ví dụ Thực tế với 'Tragedian'
-
"The tragedian delivered a powerful performance as Hamlet."
"Diễn viên bi kịch đã có một màn trình diễn đầy sức mạnh trong vai Hamlet."
-
"He is considered one of the greatest tragedians of his generation."
"Ông được coi là một trong những diễn viên bi kịch vĩ đại nhất của thế hệ mình."
-
"The tragedian's portrayal of King Lear was unforgettable."
"Màn thể hiện vai Vua Lear của diễn viên bi kịch đó thật khó quên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tragedian'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tragedian
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tragedian'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'tragedian' thường được dùng để chỉ những diễn viên có kinh nghiệm và nổi tiếng trong việc thể hiện các nhân vật phức tạp và đau khổ trong các vở kịch bi kịch. Nó nhấn mạnh khả năng của diễn viên trong việc truyền tải cảm xúc mạnh mẽ và tạo ra sự đồng cảm từ khán giả. Không giống như 'actor' chỉ là một thuật ngữ chung chung, 'tragedian' mang ý nghĩa chuyên môn cao hơn và thường liên quan đến các tác phẩm kinh điển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tragedian'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.