hungover
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hungover'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảm thấy khó chịu về thể chất sau khi uống quá nhiều rượu.
Definition (English Meaning)
Experiencing the unpleasant physical effects after drinking too much alcohol.
Ví dụ Thực tế với 'Hungover'
-
"I was hungover all day after the party."
"Tôi cảm thấy mệt mỏi và khó chịu cả ngày sau bữa tiệc vì tối hôm trước uống quá nhiều."
-
"She was too hungover to go to work."
"Cô ấy quá mệt mỏi sau khi uống rượu nên không thể đi làm."
-
"He spent the morning hungover and watching TV."
"Anh ấy dành cả buổi sáng để xem TV vì còn mệt mỏi sau khi uống rượu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hungover'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: hungover
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hungover'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'hungover' mô tả trạng thái cơ thể và tinh thần không tốt sau một đêm uống nhiều rượu. Các triệu chứng thường bao gồm đau đầu, buồn nôn, mệt mỏi, khát nước và khó tập trung. Thường dùng để diễn tả cảm giác vào sáng hôm sau khi uống rượu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hungover'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Yesterday's party's hungover attendees were easily spotted.
|
Những người tham dự bữa tiệc ngày hôm qua bị nôn nao rất dễ bị phát hiện. |
| Phủ định |
The Smiths' hungover feeling wasn't obvious.
|
Cảm giác nôn nao của gia đình Smith không rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Is John and Mary's hungover state affecting their work?
|
Tình trạng nôn nao của John và Mary có ảnh hưởng đến công việc của họ không? |