dehydration
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dehydration'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng mất nước, sự giảm lượng nước có hại trong cơ thể.
Definition (English Meaning)
A harmful reduction in the amount of water in the body.
Ví dụ Thực tế với 'Dehydration'
-
"Severe dehydration can lead to serious health complications."
"Tình trạng mất nước nghiêm trọng có thể dẫn đến các biến chứng sức khỏe nghiêm trọng."
-
"Athletes need to be careful to avoid dehydration during intense exercise."
"Vận động viên cần cẩn thận tránh mất nước trong quá trình tập luyện cường độ cao."
-
"Dehydration can cause headaches and dizziness."
"Mất nước có thể gây ra đau đầu và chóng mặt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dehydration'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dehydration
- Adjective: dehydrated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dehydration'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dehydration chỉ tình trạng cơ thể thiếu nước do mất nước nhiều hơn lượng nước nạp vào. Mức độ nghiêm trọng có thể khác nhau, từ nhẹ đến nguy hiểm đến tính mạng. Cần phân biệt với 'thirst' (cơn khát), là cảm giác muốn uống nước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Dehydration of' nhấn mạnh sự mất nước của một phần cụ thể nào đó (ví dụ: dehydration of the skin). 'Dehydration due to/from' chỉ nguyên nhân gây ra tình trạng mất nước (ví dụ: dehydration due to vomiting).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dehydration'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.