(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dehydration
B2

dehydration

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự mất nước tình trạng mất nước thiếu nước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dehydration'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng mất nước, sự giảm lượng nước có hại trong cơ thể.

Definition (English Meaning)

A harmful reduction in the amount of water in the body.

Ví dụ Thực tế với 'Dehydration'

  • "Severe dehydration can lead to serious health complications."

    "Tình trạng mất nước nghiêm trọng có thể dẫn đến các biến chứng sức khỏe nghiêm trọng."

  • "Athletes need to be careful to avoid dehydration during intense exercise."

    "Vận động viên cần cẩn thận tránh mất nước trong quá trình tập luyện cường độ cao."

  • "Dehydration can cause headaches and dizziness."

    "Mất nước có thể gây ra đau đầu và chóng mặt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dehydration'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Dehydration'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dehydration chỉ tình trạng cơ thể thiếu nước do mất nước nhiều hơn lượng nước nạp vào. Mức độ nghiêm trọng có thể khác nhau, từ nhẹ đến nguy hiểm đến tính mạng. Cần phân biệt với 'thirst' (cơn khát), là cảm giác muốn uống nước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of due to from

'Dehydration of' nhấn mạnh sự mất nước của một phần cụ thể nào đó (ví dụ: dehydration of the skin). 'Dehydration due to/from' chỉ nguyên nhân gây ra tình trạng mất nước (ví dụ: dehydration due to vomiting).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dehydration'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)