(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hybridization
C1

hybridization

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự lai giống sự lai tạo sự tạp giao quá trình lai hóa (trong hóa học)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hybridization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc quá trình lai tạo; sự lai giống.

Definition (English Meaning)

The act or process of hybridizing; crossbreeding.

Ví dụ Thực tế với 'Hybridization'

  • "The hybridization of different corn varieties has led to increased yields."

    "Sự lai tạo giữa các giống ngô khác nhau đã dẫn đến năng suất tăng lên."

  • "Hybridization can lead to new varieties of plants that are resistant to disease."

    "Sự lai tạo có thể dẫn đến các giống cây trồng mới có khả năng kháng bệnh."

  • "The hybridization of digital and analog technologies is transforming the music industry."

    "Sự lai tạo giữa công nghệ kỹ thuật số và tương tự đang thay đổi ngành công nghiệp âm nhạc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hybridization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hybridization
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

crossbreeding(sự lai giống)
mixture(sự pha trộn)
fusion(sự hợp nhất)

Trái nghĩa (Antonyms)

separation(sự tách biệt)
isolation(sự cô lập)
purebred(thuần chủng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Di truyền học Công nghệ Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Hybridization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong sinh học, 'hybridization' đề cập đến việc lai giống giữa hai loài hoặc giống khác nhau để tạo ra một giống lai. Trong hóa học, nó chỉ sự kết hợp các orbital nguyên tử để tạo ra các orbital lai mới. Trong ngôn ngữ học, nó đề cập đến sự kết hợp các yếu tố ngôn ngữ khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of between

'Hybridization of' thường dùng để chỉ đối tượng bị lai tạo. 'Hybridization between' dùng để chỉ sự lai tạo giữa hai đối tượng cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hybridization'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the hybridization of these two plant species created a disease-resistant crop!
Ồ, sự lai tạo của hai loài thực vật này đã tạo ra một loại cây trồng kháng bệnh!
Phủ định
Alas, the experiment failed; there was no successful hybridization despite our efforts.
Than ôi, thí nghiệm đã thất bại; không có sự lai tạo thành công nào mặc dù chúng tôi đã nỗ lực.
Nghi vấn
Hey, was there any evidence of hybridization between the two types of orchids?
Này, có bất kỳ bằng chứng nào về sự lai tạo giữa hai loại lan không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Hybridization is a common technique used in plant breeding to create new varieties.
Lai tạo là một kỹ thuật phổ biến được sử dụng trong chọn giống cây trồng để tạo ra các giống mới.
Phủ định
Hybridization is not always successful in producing desirable traits.
Lai tạo không phải lúc nào cũng thành công trong việc tạo ra các đặc điểm mong muốn.
Nghi vấn
Is hybridization the primary method for developing new corn varieties?
Lai tạo có phải là phương pháp chính để phát triển các giống ngô mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)