hydrodynamics
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hydrodynamics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngành vật lý học nghiên cứu về sự chuyển động của chất lỏng (chất lỏng và chất khí) và các lực tác dụng lên vật rắn khi chúng ở trong chất lỏng và chuyển động tương đối so với chúng.
Definition (English Meaning)
The branch of physics that deals with the motion of fluids (liquids and gases) and the forces acting on solid bodies immersed in fluids and in motion relative to them.
Ví dụ Thực tế với 'Hydrodynamics'
-
"Hydrodynamics plays a crucial role in the design of efficient ships."
"Thủy động lực học đóng một vai trò quan trọng trong việc thiết kế các loại tàu thủy hiệu quả."
-
"The principles of hydrodynamics are applied to analyze the flow of water around a submarine."
"Các nguyên tắc của thủy động lực học được áp dụng để phân tích dòng chảy của nước xung quanh tàu ngầm."
-
"Computational hydrodynamics allows engineers to simulate the performance of different hull designs."
"Thủy động lực học tính toán cho phép các kỹ sư mô phỏng hiệu suất của các thiết kế thân tàu khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hydrodynamics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hydrodynamics
- Adjective: hydrodynamic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hydrodynamics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hydrodynamics tập trung vào các lực và chuyển động của chất lỏng. Nó thường được sử dụng để thiết kế các phương tiện như tàu thuyền, máy bay và các hệ thống thủy lực. Nó liên quan chặt chẽ với thủy lực (hydraulics), nhưng thủy lực thường đề cập đến các ứng dụng kỹ thuật sử dụng chất lỏng, trong khi hydrodynamics là một lĩnh vực nghiên cứu vật lý lý thuyết hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* of: Hydrodynamics *of* ship design (Thủy động lực học *của* thiết kế tàu).
* in: Research *in* hydrodynamics (Nghiên cứu *trong* lĩnh vực thủy động lực học).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hydrodynamics'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The engineers applied hydrodynamics to design the ship's hull.
|
Các kỹ sư đã áp dụng thủy động lực học để thiết kế thân tàu. |
| Phủ định |
The flow around the submarine is not hydrodynamic due to turbulence.
|
Dòng chảy quanh tàu ngầm không phải là thủy động lực học do sự nhiễu loạn. |
| Nghi vấn |
Does the hydrodynamic performance of this boat meet the required specifications?
|
Hiệu suất thủy động lực học của chiếc thuyền này có đáp ứng các thông số kỹ thuật cần thiết không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hydrodynamic properties of the ship were carefully analyzed.
|
Các đặc tính thủy động lực học của con tàu đã được phân tích cẩn thận. |
| Phủ định |
Isn't hydrodynamics a key factor in designing efficient submarines?
|
Không phải thủy động lực học là một yếu tố quan trọng trong việc thiết kế tàu ngầm hiệu quả sao? |
| Nghi vấn |
Does this software simulate hydrodynamics accurately?
|
Phần mềm này có mô phỏng thủy động lực học một cách chính xác không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The engineers had been studying hydrodynamic principles for years before they designed the new ship.
|
Các kỹ sư đã nghiên cứu các nguyên tắc thủy động lực học trong nhiều năm trước khi họ thiết kế con tàu mới. |
| Phủ định |
The research team hadn't been focusing on the hydrodynamic aspects of the problem until the recent breakthrough.
|
Đội ngũ nghiên cứu đã không tập trung vào các khía cạnh thủy động lực học của vấn đề cho đến khi có bước đột phá gần đây. |
| Nghi vấn |
Had the scientists been considering the hydrodynamic effects of the storm surge before constructing the barrier?
|
Các nhà khoa học đã xem xét các tác động thủy động lực học của sóng do bão trước khi xây dựng hàng rào chắn hay chưa? |