fluid mechanics
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fluid mechanics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngành vật lý nghiên cứu về cơ học của chất lưu (chất lỏng, chất khí và plasma) và các lực tác dụng lên chúng.
Definition (English Meaning)
The branch of physics concerned with the mechanics of fluids (liquids, gases, and plasmas) and the forces on them.
Ví dụ Thực tế với 'Fluid mechanics'
-
"Fluid mechanics plays a vital role in the design of aircraft wings."
"Cơ học chất lưu đóng một vai trò quan trọng trong việc thiết kế cánh máy bay."
-
"The principles of fluid mechanics are used to optimize the flow of oil in pipelines."
"Các nguyên tắc của cơ học chất lưu được sử dụng để tối ưu hóa dòng chảy của dầu trong đường ống dẫn dầu."
-
"Computational fluid dynamics (CFD) is a powerful tool for simulating fluid flows."
"Động lực học chất lưu tính toán (CFD) là một công cụ mạnh mẽ để mô phỏng dòng chảy chất lưu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fluid mechanics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fluid mechanics
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fluid mechanics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cơ học chất lưu là một ngành rộng lớn, bao gồm cả thủy tĩnh học (nghiên cứu chất lỏng ở trạng thái tĩnh) và thủy động lực học (nghiên cứu chất lỏng ở trạng thái chuyển động). Nó khác với cơ học vật rắn ở chỗ chất lưu có thể biến dạng liên tục dưới tác dụng của ứng suất cắt, trong khi vật rắn có độ cứng nhất định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
In fluid mechanics: Sử dụng khi nói về một vấn đề hoặc ứng dụng cụ thể nằm trong lĩnh vực cơ học chất lưu. Of fluid mechanics: Sử dụng khi nói về bản chất hoặc các khía cạnh chung của cơ học chất lưu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fluid mechanics'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.