(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hydrolysis
C1

hydrolysis

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự thủy phân phản ứng thủy phân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hydrolysis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự phân giải hóa học của một hợp chất do phản ứng với nước.

Definition (English Meaning)

The chemical breakdown of a compound due to reaction with water.

Ví dụ Thực tế với 'Hydrolysis'

  • "The hydrolysis of starch produces glucose."

    "Sự thủy phân tinh bột tạo ra glucose."

  • "Protein hydrolysis is an essential step in digestion."

    "Sự thủy phân protein là một bước thiết yếu trong quá trình tiêu hóa."

  • "Acid hydrolysis can be used to break down cellulose."

    "Sự thủy phân axit có thể được sử dụng để phân hủy cellulose."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hydrolysis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hydrolysis
  • Adjective: hydrolytic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

condensation(sự ngưng tụ)

Từ liên quan (Related Words)

hydration(sự hydrat hóa)
saponification(sự xà phòng hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Hydrolysis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hydrolysis là một quá trình quan trọng trong nhiều lĩnh vực khoa học, đặc biệt là hóa học và sinh học. Nó liên quan đến sự phá vỡ liên kết hóa học bằng cách thêm một phân tử nước. Quá trình này thường được sử dụng để phá vỡ các polyme thành các monome nhỏ hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Hydrolysis *of* a compound: chỉ ra hợp chất bị phân giải.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hydrolysis'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)