hydrolysis
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hydrolysis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự phân giải hóa học của một hợp chất do phản ứng với nước.
Definition (English Meaning)
The chemical breakdown of a compound due to reaction with water.
Ví dụ Thực tế với 'Hydrolysis'
-
"The hydrolysis of starch produces glucose."
"Sự thủy phân tinh bột tạo ra glucose."
-
"Protein hydrolysis is an essential step in digestion."
"Sự thủy phân protein là một bước thiết yếu trong quá trình tiêu hóa."
-
"Acid hydrolysis can be used to break down cellulose."
"Sự thủy phân axit có thể được sử dụng để phân hủy cellulose."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hydrolysis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hydrolysis
- Adjective: hydrolytic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hydrolysis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hydrolysis là một quá trình quan trọng trong nhiều lĩnh vực khoa học, đặc biệt là hóa học và sinh học. Nó liên quan đến sự phá vỡ liên kết hóa học bằng cách thêm một phân tử nước. Quá trình này thường được sử dụng để phá vỡ các polyme thành các monome nhỏ hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Hydrolysis *of* a compound: chỉ ra hợp chất bị phân giải.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hydrolysis'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.