(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ saponification
C1

saponification

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quá trình xà phòng hóa sự xà phòng hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Saponification'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình xà phòng hóa, là quá trình tạo ra xà phòng bằng cách thủy phân chất béo hoặc dầu bằng một chất kiềm.

Definition (English Meaning)

The process of making soap by hydrolyzing fats or oils with an alkali.

Ví dụ Thực tế với 'Saponification'

  • "The saponification of triglycerides produces glycerol and soap."

    "Quá trình xà phòng hóa triglyceride tạo ra glycerol và xà phòng."

  • "Saponification is a crucial step in soap production."

    "Xà phòng hóa là một bước quan trọng trong sản xuất xà phòng."

  • "The experiment demonstrated the saponification of olive oil."

    "Thí nghiệm đã chứng minh quá trình xà phòng hóa dầu ô liu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Saponification'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: saponification
  • Adjective: saponified
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

soap making(sản xuất xà phòng)
alkaline hydrolysis(thủy phân kiềm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Saponification'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Saponification thường đề cập đến phản ứng hóa học giữa chất béo (triglyceride) và một base mạnh (như NaOH hoặc KOH) để tạo ra glycerol và muối của axit béo (xà phòng). Thuật ngữ này thường được sử dụng trong hóa học hữu cơ và công nghiệp sản xuất xà phòng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng giới từ 'of', nó thường biểu thị nguyên liệu hoặc đối tượng chịu tác động của quá trình xà phòng hóa. Ví dụ: 'saponification of triglycerides' (xà phòng hóa triglyceride).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Saponification'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)