(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ solvolysis
C1

solvolysis

noun

Nghĩa tiếng Việt

phản ứng solvolysis sự phân giải bằng dung môi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Solvolysis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Solvolysis là một quá trình hóa học trong đó một dung môi (ví dụ như nước hoặc cồn) được sử dụng để gây ra sự phân giải (phân hủy) một liên kết hóa học trong một phân tử.

Definition (English Meaning)

The solvolysis is a chemical process in which a solvent (such as water or alcohol) is used to cause the lysis (decomposition) of a chemical bond in a molecule.

Ví dụ Thực tế với 'Solvolysis'

  • "The solvolysis of tert-butyl chloride in water is a classic SN1 reaction."

    "Sự solvolysis của tert-butyl chloride trong nước là một phản ứng SN1 điển hình."

  • "The rate of solvolysis depends on the nature of the solvent and the substrate."

    "Tốc độ solvolysis phụ thuộc vào bản chất của dung môi và cơ chất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Solvolysis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: solvolysis
  • Adjective: solvolytic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

nucleophilic substitution(phản ứng thế nucleophile)
SN1 reaction(Phản ứng SN1)
SN2 reaction(Phản ứng SN2)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Solvolysis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Solvolysis là một loại phản ứng hóa học đặc biệt, thường là phản ứng thế hoặc phản ứng cộng, trong đó dung môi đóng vai trò là tác nhân phản ứng. Phản ứng này thường xảy ra khi chất tan ít tan hoặc không tan trong dung môi khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

*in*: dùng để chỉ môi trường diễn ra solvolysis. Ví dụ: Solvolysis *in* water. *of*: dùng để chỉ đối tượng bị solvolysis. Ví dụ: solvolysis *of* an ester.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Solvolysis'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)