hydrophobic
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hydrophobic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có xu hướng đẩy hoặc không trộn lẫn với nước.
Definition (English Meaning)
Tending to repel or fail to mix with water.
Ví dụ Thực tế với 'Hydrophobic'
-
"The fabric is treated with a hydrophobic coating to repel water."
"Loại vải này được xử lý bằng một lớp phủ kỵ nước để đẩy nước."
-
"Hydrophobic interactions play a crucial role in protein folding."
"Tương tác kỵ nước đóng một vai trò quan trọng trong sự gấp nếp của protein."
-
"The leaves of some plants have a hydrophobic surface that allows water to bead up and roll off."
"Lá của một số loài thực vật có bề mặt kỵ nước cho phép nước đọng thành giọt và lăn đi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hydrophobic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: hydrophobic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hydrophobic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính chất hydrophobic mô tả các chất hoặc phân tử kỵ nước. Nó thường được sử dụng để mô tả các bề mặt hoặc vật liệu không thấm nước hoặc khó bị làm ướt bởi nước. Khái niệm này quan trọng trong hóa học, sinh học và khoa học vật liệu. Ví dụ, dầu và chất béo là các chất hydrophobic điển hình. Sự kỵ nước này xuất phát từ cấu trúc phân tử của các chất đó, nơi các liên kết hóa học ưu tiên tương tác với các phân tử tương tự (không phân cực) hơn là với nước (phân cực). So sánh với hydrophilic (ưa nước).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
to: Được dùng để chỉ sự liên quan đến một vật liệu hoặc bề mặt. Ví dụ: 'This coating is hydrophobic to water.'
for: Thường được sử dụng để chỉ mục đích hoặc lý do. Ví dụ: 'Hydrophobic coatings are useful for preventing corrosion.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hydrophobic'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This fabric is hydrophobic; water simply rolls off its surface.
|
Loại vải này có tính kỵ nước; nước chỉ đơn giản là lăn khỏi bề mặt của nó. |
| Phủ định |
Rarely have I seen a material so hydrophobic that even oil struggles to adhere to it.
|
Hiếm khi tôi thấy một vật liệu nào kỵ nước đến mức ngay cả dầu cũng khó bám vào nó. |
| Nghi vấn |
Should this surface become hydrophobic after treatment, it will repel water effectively.
|
Nếu bề mặt này trở nên kỵ nước sau khi xử lý, nó sẽ đẩy nước một cách hiệu quả. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This material is hydrophobic, isn't it?
|
Vật liệu này kị nước, đúng không? |
| Phủ định |
The surface isn't hydrophobic, is it?
|
Bề mặt này không kị nước, phải không? |
| Nghi vấn |
Hydrophobic substances repel water, don't they?
|
Các chất kị nước đẩy nước, phải không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This new coating is more hydrophobic than the old one.
|
Lớp phủ mới này kỵ nước hơn lớp phủ cũ. |
| Phủ định |
This fabric isn't as hydrophobic as I expected.
|
Loại vải này không kỵ nước như tôi mong đợi. |
| Nghi vấn |
Is this material the most hydrophobic of all the samples?
|
Vật liệu này có phải là kỵ nước nhất trong tất cả các mẫu không? |