hydrophilic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hydrophilic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có ái lực với nước; có xu hướng hòa tan trong, trộn lẫn với hoặc bị làm ướt bởi nước.
Definition (English Meaning)
Having an affinity for water; tending to dissolve in, mix with, or be wetted by water.
Ví dụ Thực tế với 'Hydrophilic'
-
"Cotton is a hydrophilic material, which makes it absorbent."
"Bông là một vật liệu ưa nước, điều này làm cho nó có khả năng thấm hút."
-
"Hydrophilic molecules are easily transported in aqueous solutions."
"Các phân tử ưa nước dễ dàng được vận chuyển trong dung dịch nước."
-
"The coating on the lens is designed to be hydrophilic, preventing fogging."
"Lớp phủ trên ống kính được thiết kế để ưa nước, ngăn ngừa sương mù."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hydrophilic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: hydrophilic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hydrophilic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'hydrophilic' mô tả các chất có xu hướng hút nước hoặc dễ dàng tương tác với nước. Nó thường được sử dụng trong khoa học để mô tả các phân tử hoặc bề mặt có tính chất này. Sự khác biệt với 'hydrophobic' (kỵ nước) là quan trọng; hydrophilic biểu thị sự ưa thích nước, trong khi hydrophobic biểu thị sự tránh né nước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Hydrophilic to...' chỉ xu hướng một chất có ái lực với một loại nước cụ thể (ví dụ: 'This material is hydrophilic to distilled water'). 'Hydrophilic with...' ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để nhấn mạnh sự kết hợp hoặc tương tác với nước (ví dụ: 'The surface becomes hydrophilic with water contact').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hydrophilic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.