(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lyophobic
C1

lyophobic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

kỵ dung môi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lyophobic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có ít hoặc không có ái lực với dung môi.

Definition (English Meaning)

Having little or no affinity for a solvent.

Ví dụ Thực tế với 'Lyophobic'

  • "The lyophobic colloid tends to aggregate and separate from the solution."

    "Hệ keo kỵ dung môi có xu hướng kết tụ và tách khỏi dung dịch."

  • "Lyophobic surfaces are often treated to become more lyophilic for better wettability."

    "Các bề mặt kỵ dung môi thường được xử lý để trở nên ưa dung môi hơn nhằm cải thiện khả năng thấm ướt."

  • "The stability of lyophobic colloids is a major concern in various industrial applications."

    "Sự ổn định của các hệ keo kỵ dung môi là một mối quan tâm lớn trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lyophobic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: lyophobic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

colloid(keo) dispersion(sự phân tán)
surface tension(sức căng bề mặt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Lyophobic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'lyophobic' mô tả các chất kỵ dung môi, nghĩa là chúng không dễ dàng hòa tan hoặc phân tán trong một dung môi cụ thể. Trong hóa học keo, nó đặc biệt đề cập đến các hệ keo mà pha phân tán không có ái lực mạnh mẽ với môi trường phân tán. Điều này dẫn đến sự không ổn định của hệ keo. Ngược lại với 'lyophilic' (ưa dung môi).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

Khi sử dụng 'in', nó thường mô tả một chất lyophobic 'in' một dung môi cụ thể (ví dụ: lyophobic in water). Khi sử dụng 'to', nó thường chỉ ái lực, như 'lyophobic to a solvent'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lyophobic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)