hydroxyl group
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hydroxyl group'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm chức hóa học bao gồm một nguyên tử oxy liên kết với một nguyên tử hydro (-OH).
Definition (English Meaning)
A chemical functional group consisting of an oxygen atom bonded to a hydrogen atom (-OH).
Ví dụ Thực tế với 'Hydroxyl group'
-
"Ethanol contains a hydroxyl group, which makes it soluble in water."
"Ethanol chứa một nhóm hydroxyl, điều này làm cho nó hòa tan trong nước."
-
"The hydroxyl group plays a crucial role in the properties of alcohols."
"Nhóm hydroxyl đóng một vai trò quan trọng trong các tính chất của alcohol."
-
"Phenols are characterized by a hydroxyl group directly bonded to an aromatic ring."
"Phenol được đặc trưng bởi một nhóm hydroxyl liên kết trực tiếp với một vòng thơm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hydroxyl group'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hydroxyl group
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hydroxyl group'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nhóm hydroxyl là một nhóm chức quan trọng trong hóa học hữu cơ và sinh hóa. Nó thường được viết tắt là -OH. Sự hiện diện của nhóm hydroxyl trong một phân tử thường làm cho phân tử đó phân cực và có khả năng tạo liên kết hydro, ảnh hưởng đến các tính chất vật lý và hóa học của nó, chẳng hạn như độ tan và điểm sôi. Nhóm hydroxyl có thể hoạt động như một acid hoặc một base, mặc dù nó thường hoạt động như một base yếu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in**: Nhấn mạnh sự hiện diện của nhóm hydroxyl trong một phân tử hoặc hợp chất. Ví dụ: 'The hydroxyl group in ethanol...' (Nhóm hydroxyl trong ethanol...). * **on**: Nhấn mạnh vị trí của nhóm hydroxyl trên một cấu trúc lớn hơn. Ví dụ: 'The hydroxyl group on the benzene ring...' (Nhóm hydroxyl trên vòng benzene...). * **of**: Thường dùng để chỉ thành phần cấu tạo. Ví dụ: 'A molecule consisting of a carbon atom and a hydroxyl group' (Một phân tử gồm một nguyên tử cacbon và một nhóm hydroxyl). * **with**: Mô tả tương tác của nhóm hydroxyl với các chất khác. Ví dụ: 'Reacting a compound with a hydroxyl group...' (Phản ứng một hợp chất với một nhóm hydroxyl...).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hydroxyl group'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Ethanol, which contains a hydroxyl group, is a common type of alcohol.
|
Ethanol, chất có chứa một nhóm hydroxyl, là một loại cồn phổ biến. |
| Phủ định |
The compound, which does not possess a hydroxyl group, is not considered an alcohol.
|
Hợp chất, mà không có nhóm hydroxyl, không được coi là một loại cồn. |
| Nghi vấn |
Is the molecule, which has a hydroxyl group attached to a carbon atom, an alcohol?
|
Phân tử, có nhóm hydroxyl gắn vào một nguyên tử carbon, có phải là một loại cồn không? |