(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ carbonyl group
C1

carbonyl group

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhóm carbonyl
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Carbonyl group'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm chức bao gồm một nguyên tử carbon liên kết đôi với một nguyên tử oxy: C=O.

Definition (English Meaning)

A functional group consisting of a carbon atom double-bonded to an oxygen atom: C=O.

Ví dụ Thực tế với 'Carbonyl group'

  • "The carbonyl group is a key functional group in many organic molecules."

    "Nhóm carbonyl là một nhóm chức quan trọng trong nhiều phân tử hữu cơ."

  • "The reactivity of a carbonyl group depends on the substituents attached to the carbon atom."

    "Độ hoạt động của một nhóm carbonyl phụ thuộc vào các nhóm thế gắn với nguyên tử carbon."

  • "Carbonyl groups are involved in many important biological processes."

    "Các nhóm carbonyl tham gia vào nhiều quá trình sinh học quan trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Carbonyl group'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: carbonyl group
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Carbonyl group'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nhóm carbonyl là một nhóm chức quan trọng trong hóa học hữu cơ. Nó xuất hiện trong nhiều hợp chất khác nhau như aldehyde, ketone, axit cacboxylic, este và amide. Tính chất hóa học của nhóm carbonyl chủ yếu được xác định bởi sự phân cực của liên kết C=O, trong đó oxy mang một phần điện tích âm và carbon mang một phần điện tích dương. Điều này làm cho carbon carbonyl dễ bị tấn công bởi các tác nhân nucleophile.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

The carbonyl group *in* aldehydes. The properties *of* the carbonyl group.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Carbonyl group'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)