hypercapnia
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hypercapnia'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng có quá nhiều carbon dioxide trong máu.
Definition (English Meaning)
The condition of having too much carbon dioxide in the blood.
Ví dụ Thực tế với 'Hypercapnia'
-
"Severe hypercapnia can lead to respiratory acidosis."
"Tăng carbon dioxide máu nghiêm trọng có thể dẫn đến nhiễm toan hô hấp."
-
"The patient developed hypercapnia due to impaired lung function."
"Bệnh nhân bị tăng carbon dioxide máu do chức năng phổi bị suy giảm."
-
"Monitoring blood gases is crucial for detecting hypercapnia in patients with respiratory failure."
"Theo dõi khí máu là rất quan trọng để phát hiện tăng carbon dioxide máu ở bệnh nhân suy hô hấp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hypercapnia'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hypercapnia
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hypercapnia'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hypercapnia là một tình trạng y tế nghiêm trọng phát sinh khi nồng độ carbon dioxide (CO2) trong máu cao hơn mức bình thường. Nó thường là kết quả của sự giảm thông khí (hypoventilation), nghĩa là phổi không loại bỏ CO2 đủ nhanh. Các nguyên nhân có thể bao gồm bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD), hen suyễn nặng, các vấn đề về thần kinh ảnh hưởng đến hô hấp, hoặc quá liều thuốc ức chế hô hấp. Không nên nhầm lẫn với hypoxia (thiếu oxy trong máu).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Hypercapnia *in* the blood: chỉ vị trí của CO2 dư thừa.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hypercapnia'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.