(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hypercapnia
C1

hypercapnia

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tăng carbon dioxide máu ứ CO2 trong máu thừa CO2 trong máu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hypercapnia'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng có quá nhiều carbon dioxide trong máu.

Definition (English Meaning)

The condition of having too much carbon dioxide in the blood.

Ví dụ Thực tế với 'Hypercapnia'

  • "Severe hypercapnia can lead to respiratory acidosis."

    "Tăng carbon dioxide máu nghiêm trọng có thể dẫn đến nhiễm toan hô hấp."

  • "The patient developed hypercapnia due to impaired lung function."

    "Bệnh nhân bị tăng carbon dioxide máu do chức năng phổi bị suy giảm."

  • "Monitoring blood gases is crucial for detecting hypercapnia in patients with respiratory failure."

    "Theo dõi khí máu là rất quan trọng để phát hiện tăng carbon dioxide máu ở bệnh nhân suy hô hấp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hypercapnia'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hypercapnia
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hypercarbia(Tăng carbon dioxide máu)

Trái nghĩa (Antonyms)

hypocapnia(Giảm carbon dioxide máu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Hypercapnia'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hypercapnia là một tình trạng y tế nghiêm trọng phát sinh khi nồng độ carbon dioxide (CO2) trong máu cao hơn mức bình thường. Nó thường là kết quả của sự giảm thông khí (hypoventilation), nghĩa là phổi không loại bỏ CO2 đủ nhanh. Các nguyên nhân có thể bao gồm bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD), hen suyễn nặng, các vấn đề về thần kinh ảnh hưởng đến hô hấp, hoặc quá liều thuốc ức chế hô hấp. Không nên nhầm lẫn với hypoxia (thiếu oxy trong máu).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Hypercapnia *in* the blood: chỉ vị trí của CO2 dư thừa.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hypercapnia'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)