hyperkinesis
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hyperkinesis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chứng tăng động; sự hoạt động và vận động cơ bắp quá mức; không có khả năng giữ yên.
Definition (English Meaning)
Excessive muscular movement and activity; inability to remain still.
Ví dụ Thực tế với 'Hyperkinesis'
-
"Hyperkinesis can be a symptom of ADHD."
"Chứng tăng động có thể là một triệu chứng của ADHD (Rối loạn tăng động giảm chú ý)."
-
"The child was diagnosed with hyperkinesis at the age of six."
"Đứa trẻ được chẩn đoán mắc chứng tăng động khi sáu tuổi."
-
"Severe hyperkinesis can interfere with a child's ability to learn."
"Chứng tăng động nghiêm trọng có thể cản trở khả năng học tập của trẻ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hyperkinesis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hyperkinesis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hyperkinesis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hyperkinesis thường được sử dụng trong y học để mô tả một triệu chứng hoặc rối loạn, đặc biệt là ở trẻ em. Nó liên quan đến sự bồn chồn, hiếu động thái quá và khó tập trung. So với 'hyperactivity', 'hyperkinesis' có thể ám chỉ các vấn đề vận động cụ thể hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Hyperkinesis 'with' có nghĩa là đi kèm với các triệu chứng khác hoặc các rối loạn. Hyperkinesis 'in' có nghĩa là được tìm thấy trong một nhóm dân số nhất định hoặc khu vực của cơ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hyperkinesis'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.